【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh rmg technologies vietnam
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计1670 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh rmg technologies vietnam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
196
90927.9
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837740700
供应商
mycronic ab publ
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
arlanda
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
628.32
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Vòi châm keo, PN: 4001211, bằng thép không rỉ, 35mmx35mm, dùng cho máy châm keo bo mạch điện tử, nsx Mycronic, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837740700
供应商
mycronic ab publ
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
arlanda
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.38
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm vòi châm keo, PN: 4001242, 10 cái/túi, bằng cao su, 4mm, dùng cho máy châm keo bo mạch điện tử, nsx Mycronic, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837740700
供应商
mycronic ab publ
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
arlanda
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.38
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm vòi châm keo, PN: 4001450, 100 cái/túi, bằng cao su, 4mm, dùng cho máy châm keo bo mạch điện tử, nsx Mycronic, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846395351
供应商
mie intelligent technology co., ltd
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
972
HS编码
84615000
产品标签
——
产品描述
Máy cắt dây điện, model: TSF899-A, hiệu TiSong, 220V, 200W, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837740700
供应商
mycronic ab publ
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
arlanda
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
671.16
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Thanh kết nối trung gian, PN: 4029252, bằng thép không rỉ, 80mmx50mm, dùng cho máy châm keo bo mạch điện tử, nsx Mycronic, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837740700
供应商
mycronic ab publ
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
arlanda
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1019.84
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Đồ gá ống chứa keo, PN: 4082816, bằng thép không rỉ, 90mmx30mm, dùng cho máy châm keo bo mạch điện tử, nsx Mycronic, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837740700
供应商
mycronic ab publ
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
arlanda
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1190
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Ron/ phốt làm kín, PN: 4001645, bằng cao su, 5 cái/túi, 20mmx10mm, dùng cho máy châm keo bo mạch điện tử, nsx Mycronic, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837740700
供应商
mycronic ab publ
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
arlanda
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
361.17
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Vòi châm keo, PN: 4001214, bằng gốm ceramic, 1.6mm, dùng cho máy châm keo bo mạch điện tử, nsx Mycronic, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837740700
供应商
mycronic ab publ
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
arlanda
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
722.34
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Vòi châm keo, PN: 4001216, bằng gốm ceramic, 1.6mm, dùng cho máy châm keo bo mạch điện tử, nsx Mycronic, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106837740700
供应商
mycronic ab publ
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
arlanda
进口港
ho chi minh
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
308.22
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Đầu bít ống nhựa, PN: 4001245, bằng nhựa, 3mm, 50 cái/túi, dùng cho máy châm keo bo mạch điện tử, nsx Mycronic, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838937700
供应商
musashi engineering hk ltd.
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
266.8488
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
Trục vít bằng thép MSD3 TYPE 4, PN: MSD3-SR-4, dùng cho máy phun keo tự động Musashi, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838937700
供应商
musashi engineering hk ltd.
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.13236
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su, PN: P-SEL-9, dùng cho máy phun keo tự động Musashi, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838937700
供应商
musashi engineering hk ltd.
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.817
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Vòi châm keo 35.9mm, bằng nhựa+thép, PN: PPN-18G, dùng cho máy phun keo tự động Musashi, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837727950
供应商
extension electromechanical equipment hk co ltd.
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1043.48
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
Máy bơm chân không, PN: KHB200-305-G1-KG132, dùng cho máy cắm linh kiện NPM-TT2, hiệu HITACHI, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837727950
供应商
extension electromechanical equipment hk co ltd.
采购商
công ty tnhh rmg technologies vietnam
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.22
HS编码
85369032
产品标签
power line,connector
产品描述
Giắc nối tủ điện GX20-6 ( 6 chân jack GX-D9H18 ), PN: GX-D9H18, 5A, nsx EXTENSION, mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
blocks
19
13.97%
>
cylinders
19
13.97%
>
industrial steel material
13
9.56%
>
porcelain
11
8.09%
>
hardened plastic
8
5.88%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84425000
19
13.97%
>
73269099
13
9.56%
>
69141000
11
8.09%
>
39269099
8
5.88%
>
85051900
5
3.68%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
767
45.93%
>
costa rica
600
35.93%
>
sweden
55
3.29%
>
vietnam
46
2.75%
>
other
44
2.63%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
559
33.47%
>
ha noi
278
16.65%
>
ho chi minh city
223
13.35%
>
ho chi minh
106
6.35%
>
kho cfs cat lai
94
5.63%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh rmg technologies vietnam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh rmg technologies vietnam共有1670笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh rmg technologies vietnam的1670笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh rmg technologies vietnam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱