以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-26共计669笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại tam liên公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20242190170
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/26
提单编号
106592462060
供应商
saurer spinning solutions
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.38
HS编码
84482000
产品标签
cutterbar
产品描述
Tay Gàng, chất liệu kim loại, kích thước (84x23x8)mm, dùng trong cơ cấu quấn ống của máy dệt sợi thô. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106592462060
供应商
saurer spinning solutions
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.84
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Cảm biến tiệm cận (ZN-1-904.11.1030), điện áp 24V, bằng kim loại, dùng cho máy sợi con. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/26
提单编号
106592462060
供应商
saurer spinning solutions
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
335.7
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Bộ giải mã tốc độ (ABS. CMS58M CAN), kích thước (29x25x17)mm, bằng kim loại (thép, đồng), dùng trong cơ cấu điều khiển tốc độ động cơ...
展开
交易日期
2024/09/16
提单编号
106567280740
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.1944
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Vòng da cao su lưu hóa PLAIN ( SYN9340 ) .Kích thước : ( 37.00 x 28.00 x 0.90 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/16
提单编号
106567280740
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152.2331
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Vòng da cao su lưu hóa PLAIN ( SYN 0380 ) .Kích thước : ( 83.00 x 30.00 x 1.00 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/16
提单编号
106567280740
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
259.5882
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Vòng da cao su lưu hóa KNURLED ( SYN9380 ) .Kích thước : ( 72.00 x 28.00 x 0.90 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/16
提单编号
106567280740
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.329
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Vòng da cao su lưu hóa PLAIN ( SYN9340 ) .Kích thước : ( 43.50 x 30.00 x 1.00 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/16
提单编号
106567280740
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.661
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Vòng da cao su lưu hóa PLAIN ( SYN9340 ) .Kích thước : ( 39.20 x 30.00 x 1.00 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106551849720
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.333
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Vòng da cao su lưu hóa ( ET 7740 ) .Kích thước : ( 43.50 x 30.00 x 1.00 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106551849720
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.8426
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Suốt cao su lưu hóa ALU BVLD ( XP CD65 ) .Kích thước : ( 16.00 x 24.50 x 348,00 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106551849720
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.758
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Suốt cao su lưu hóa SOFT PLUS RED ( HP B65 ) .Kích thước : ( 19.00 x 32.50 x 29,00 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106551849720
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.998
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Vòng da cao su lưu hóa ( ET 7711 ) .Kích thước : ( 83.00 x 30.00 x 1.00 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106551849720
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.333
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Vòng da cao su lưu hóa ( ET 7711 ) .Kích thước : ( 72.00 x 30.00 x 1.00 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106551849720
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.329
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Vòng da cao su lưu hóa ( XP 7711 ) .Kích thước : ( 83.00 x 30.00 x 1.00 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
交易日期
2024/09/09
提单编号
106551849720
供应商
precision rubbers industries pvt ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại tam liên
出口港
mumbai(ex bombay)
进口港
ho chi minh
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80.663
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy dệt : Vòng da cao su lưu hóa ( XP 7740 ) .Kích thước : ( 37.00 x 28.00 x 0.90 ) mm. Hàng mới 100 % . ...
展开
công ty tnhh thương mại tam liên是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-26,công ty tnhh thương mại tam liên共有669笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại tam liên的669笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại tam liên在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。