【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh tứ diệp thảo
活跃值66
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2022-02-26
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-26 共计2596 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tứ diệp thảo公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2022
27
296456.08
19940.57 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/26
提单编号
2167062074
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
florence italy
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
10.9other
金额
1085.05
HS编码
51121100
产品标签
woven fabrics,combed wool
产品描述
08UX-42#&VẢI 100%WOOL WOVEN FABRIC (VẢI DỆT THOI TỪ SỢI LEN LÔNG CỪU CHẢI KỸ TRỌNG LƯỢNG DƯỚI 200 G/M2) ...
展开
交易日期
2022/02/26
提单编号
7852662532
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1.1other
金额
280.93
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
08UX-04#&NHÃN VẢI CÁC LOẠI, DẠNG CHIẾC, ĐÃ IN, DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC ...
展开
交易日期
2022/02/26
提单编号
6998118433
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
suzhou
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6.6other
金额
2
HS编码
55161200
产品标签
dyed woven fabrics,artificial staple fibres
产品描述
08UX-24#&VẢI 100% VISCOSE (RAYON) WOVEN FABRIC (VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO, ĐÃ NHUỘM) ...
展开
交易日期
2022/02/26
提单编号
5581536752
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6.8other
金额
56.2
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
08UX-03#&NHÃN GIẤY CÁC LOẠI, ĐÃ IN, DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC
交易日期
2022/02/25
提单编号
6960877140
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
suzhou
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
9
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
08UX-16#&VẢI DỆT THOI ĐƯỢC PHỦ POLYAMIDE KHỔ HẸP 1CM
交易日期
2022/02/25
提单编号
6960877140
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
suzhou
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
9
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
08UX-05#&NÚT NHỰA CÁC LOẠI, KHÔNG BỌC VẬT LIỆU DỆT, DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC ...
展开
交易日期
2022/02/23
提单编号
9558831310
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
3.4other
金额
100.75
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
08UX-03#&NHÃN GIẤY CÁC LOẠI, ĐÃ IN, DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC
交易日期
2022/02/23
提单编号
200222gxsag22024087
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2436other
金额
55443.07
HS编码
52104900
产品标签
twill cotton woven fabric,cotton,spandex
产品描述
08UX-44#&VẢI 52%COTTON 42%RAYON 6%WOOL WOVEN FABRIC (VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG, TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU) ...
展开
交易日期
2022/02/12
提单编号
——
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
785other
金额
14481.6
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
08UX-36#&VẢI 100% POLYESTER (VẢI DỆT THOI BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP ((FILAMENT POLYESTER KHÔNG DÚN), ĐÃ NHUỘM) ...
展开
交易日期
2022/02/09
提单编号
——
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1873.5other
金额
33544.285
HS编码
55161200
产品标签
dyed woven fabrics,artificial staple fibres
产品描述
08UX-24#&VẢI 100% VISCOSE (RAYON) WOVEN FABRIC (VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO, ĐÃ NHUỘM) ...
展开
交易日期
2022/02/09
提单编号
230122gxsag22016214
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1873.5other
金额
543.4
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
08UX-05#&NÚT NHỰA CÁC LOẠI, KHÔNG BỌC VẬT LIỆU DỆT, DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC ...
展开
交易日期
2022/02/09
提单编号
230122gxsag22016214
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1873.5other
金额
520.3
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
08UX-13#&KHÓA KÉO CÁC LOẠI (BẰNG NHỰA DÙNG TRONG MAY MẶC)
交易日期
2022/02/09
提单编号
220122yckj2201100096
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
165.97other
金额
1293
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
08UX-43#&MÓC TREO QUẦN ÁO CÁC LOẠI LÀM BẰNG NHỰA DÙNG TRONG NGÀNH MAY ...
展开
交易日期
2022/02/09
提单编号
——
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1873.5other
金额
74.1
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
08UX-16#&VẢI DỆT THOI ĐƯỢC PHỦ POLYAMIDE KHỔ HẸP 1CM
交易日期
2022/02/08
提单编号
8601046893
供应商
unitedtex.
采购商
công ty tnhh tứ diệp thảo
出口港
suzhou
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
12.5other
金额
39.42
HS编码
96062100
产品标签
buttons
产品描述
08UX-05#&NÚT NHỰA CÁC LOẠI, KHÔNG BỌC VẬT LIỆU DỆT, DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyester
66
17.55%
>
leather
57
15.16%
>
buttons
55
14.63%
>
artificial staple fibres
35
9.31%
>
cotton
32
8.51%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
56039400
57
15.16%
>
96062100
38
10.11%
>
55161200
27
7.18%
>
96071900
25
6.65%
>
58063290
23
6.12%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
2508
96.61%
>
south korea
36
1.39%
>
vietnam
24
0.92%
>
hong kong
23
0.89%
>
india
1
0.04%
>
+ 查阅全部
港口统计
ho chi minh city
1155
44.49%
>
cang cat lai hcm
1036
39.91%
>
cat lai port hcm city
155
5.97%
>
cty tnhh tu diep thao
93
3.58%
>
tan son nhat airport hochiminh city
51
1.96%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh tứ diệp thảo是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-26,công ty tnhh tứ diệp thảo共有2596笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tứ diệp thảo的2596笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tứ diệp thảo在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱