产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ QUẾ, GỖ TRẨU) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/09/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1880.115
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LANG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ QUẾ, GỖTRẨU) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/08/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1880.115
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GÕ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ TRẨU, GỖ QUẾ) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/08/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1880.115
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GÕ MỠ, GỖ KEO) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/08/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1880.115
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ KEO) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/08/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1880.115
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MƠ, GỖ KEO) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/08/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1880.115
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ KEO) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/07/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1880.115
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ KEO, GỖ QUẾ, GỖ BẠCH ĐÀN) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/07/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1880.115
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ QUẾ, GỖ KEO, GỖ BẠCH ĐÀN) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/07/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1879.27
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ KEO, GỖ QUẾ, GỖ BẠC ĐÀN, GỖ BỒ ĐỀ) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/07/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1879.27
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GÕ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ KEO, GỖ QUẾ, GỖ BẠCH ĐÀN, GỖ BỒ ĐỀ) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/07/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1879.27
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LANG TỪ GỖ RỪNG TRÔNG (GỖ MỠ, GỖ QUẾ, GỖ XOAN TA, GỖ BỒ ĐỀ) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRONG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/07/01
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1879.27
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ TRẨU, GỖ BỒ ĐỀ) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ - VN @
交易日期
2016/06/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1879.27
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ TRẨU, GỖ BỒ ĐỀ) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ @
交易日期
2016/06/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh trần sâm
采购商
diep minh hoa
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1876.742
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN LẠNG TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (GỖ MỠ, GỖ KEO, GỖ QUẾ, GỖ BẠCH ĐÀN, GỖ BỒ ĐỀ) DO VNSX ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2100 BÓ KÍCH THƯỚC (0.97*0.47*0.002) M TRỌNG LƯỢNG 12 - 22 KG/BÓ @