以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计1730笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20242966555650
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106814768651
供应商
pt sun paper source
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
surabaya - java
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3085.8
HS编码
48182000
产品标签
handkerchiefs,facial tissues of paper
产品描述
Khăn giấy hiệu Guardian, loại 2 lớp/tờ, 200 tờ/gói, kích thước: 19x20cm/tờ, định lượng một lớp giấy: 12g/m2, thành phần 100% bột giấy...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106814768651
供应商
pt sun paper source
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
surabaya - java
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.8
HS编码
48182000
产品标签
handkerchiefs,facial tissues of paper
产品描述
Khăn giấy hiệu Guardian, loại 2 lớp/tờ, 50 tờ/gói, kích thước: 19x18cm/tờ, định lượng một lớp giấy: 12g/m2, thành phần 100% bột giấy ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106814768651
供应商
pt sun paper source
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
surabaya - java
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1805.76
HS编码
48182000
产品标签
handkerchiefs,facial tissues of paper
产品描述
Khăn giấy mềm hiệu Guardian, loại 2 lớp/tờ, 200 tờ/gói, kích thước: 19x9.5cm/tờ, định lượng 1 lớp giấy: 12g/m2, thành phần 100% bột g...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.76
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
Bấm móng chân, 1 cái/gói - GUARDIAN TOE NAIL CLIPPER 1S/216, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
558
HS编码
96162000
产品标签
powder-puffs,pads for cosmetics application
产品描述
Bông phấn trang điểm, 2 cái/gói- GUARDIAN COMPACT VELOUR PUFFS 2S/465, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1102.92
HS编码
96162000
产品标签
powder-puffs,pads for cosmetics application
产品描述
Bông mút tròn, 2 cái/gói - GUARDIAN ROUND FOUNDATION SPONGES 2S/303, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.96
HS编码
96162000
产品标签
powder-puffs,pads for cosmetics application
产品描述
Bông mút trang điểm trái tim, 4 cái/gói - GUARDIAN COMESTICS HEARTS 4S/216, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1522.8
HS编码
96162000
产品标签
powder-puffs,pads for cosmetics application
产品描述
Bông mút trang điểm mini, 6 cái/gói - GUARDIAN MINI BLENDING SPONGES 6S/216, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
491.4
HS编码
82130000
产品标签
scissors,tailors' shears
产品描述
Kéo tỉa lông mày, 1 cái/gói - GUARDIAN EYEBROW SCISSORS 1S/540, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1819.44
HS编码
96033000
产品标签
brush,hairbrush
产品描述
Bộ cọ trang điểm du lịch, 5 cái/bộ, 1 bộ/gói -GUARDIAN TRAVEL BRUSH SET 5S/72, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
217.62
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
Dụng cụ lấy mụn đầu đen, 1 cái/gói -GUARDIAN BLACKHEAD EXTRACTOR 1S/702, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
777.6
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
Bấm móng tay, 1 cái/gói -GUARDIAN NAIL CLIPPER 1S/216, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
388.8
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
Bộ dụng cụ làm móng tay, 6 cái/bộ, 1 bộ/gói - GUARDIAN MANICURE SET 6S/81, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2328.48
HS编码
96033000
产品标签
brush,hairbrush
产品描述
Cọ che khuyết điểm, 1 cái/gói - GUARDIAN CONCEALER BRUSH 1S/72, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106809540460
供应商
orchard international hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260.64
HS编码
96033000
产品标签
brush,hairbrush
产品描述
Cọ trang điểm KABUKI, 1 cái/gói -GUARDIAN KABUKI BRUSH 1S/72, hiệu Guardian, hàng mới 100% ...
展开
công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu共有1730笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu的1730笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên thương mại và đầu tư liên á châu在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。