产品描述
COTTON P/L WOVEN OUTER FABRIC MENS GARMENTS WITH POLYESTER & COTTON LINER ASROVBR- 100% COTTON SLEEVELESS JACKET
交易日期
2021/07/02
提单编号
270621hslm2106005
供应商
sam hwa chemicals co.ltd.
采购商
bmv
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
87589.5other
金额
95000
HS编码
27150090
产品标签
hubi
产品描述
MA TÍT CÓ CHỨA BI-TUM, ĐỂ GHÉP NỐI VẬT LIỆU BÔNG KHOÁNG, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP CÁCH NHIỆT, DẠNG LỎNG, MÃ SHC 102-00, NSX: SAM HWA CHEMICALS CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG/DỤNG CỤ KIỂM TRA LINH KIỆN MÁY MAY (KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) CAG1-5-5 B003511-ZZL THUỘC TỜ KHAI 101823769500 SỐ THỨ TỰ 1, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG 434-G1-3-3534 (KIỂM TRA LINH KIỆN MÁY MAY ) THUỘC TỜ KHAI 100806370010 SỐ THỨ TỰ 13, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA (ĐỂ KIỂM TRA LINH KIỆN MÁY MAY) - G1-4-4024 THUỘC TỜ KHAI 100840652510 SỐ THỨ TỰ 8, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG 434-G1-5-3494 (KIỂM TRA LINH KIỆN MÁY MAY ) THUỘC TỜ KHAI 100806370010 SỐ THỨ TỰ 17, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90200000
产品标签
breathing appliances,gas masks
产品描述
MẶT NẠ NỬA MẶT 3M 3200 THUỘC TỜ KHAI 103591381940 SỐ THỨ TỰ 5, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG LỖ G1-4-3481 B002610-NAT THUỘC TỜ KHAI 102152833420 SỐ THỨ TỰ 2, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG LỖ PAG1-1013 B005303-NAT THUỘC TỜ KHAI 102199745540 SỐ THỨ TỰ 3, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG LỖ CAG1-22 B003513 THUỘC TỜ KHAI 102307494000 SỐ THỨ TỰ 2, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG LỖ KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN G1-6-4049 ĐỂ ĐO ĐƯỜNG KÍNH LỖ SẢN PHẨM THUỘC TỜ KHAI 103202198300 SỐ THỨ TỰ 3, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG G1-2-3612 (DỤNG CỤ KIỂM TRA LINH KIỆN MÁY MAY ) THUỘC TỜ KHAI 101245451640 SỐ THỨ TỰ 1, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG LỖ 434-G1-10-0017 B002625 THUỘC TỜ KHAI 102414862650 SỐ THỨ TỰ 18, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG 434-G1-10-0007 (KIỂM TRA LINH KIỆN MÁY MAY ) THUỘC TỜ KHAI 100806370010 SỐ THỨ TỰ 25, HÀNG CŨ
交易日期
2021/06/18
提单编号
112100012892510
供应商
cong ty tnhh may brother viet nam
采购商
bmv
出口港
cong ty tnhh may brother viet nam
进口港
cong ty tnhh may brother viet nam
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
901other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DƯỠNG LỖ PAG1-1009 B005303-NAT THUỘC TỜ KHAI 102199745540 SỐ THỨ TỰ 2, HÀNG CŨ