供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30333.11
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 1.600 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 80.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 80.320KG - VN @
交易日期
2016/01/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30272.2
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 1.600 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 80.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 80.320KG - VN @
交易日期
2016/01/20
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
25731.37
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 1.360 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 68.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 68.272KG - VN @
交易日期
2016/01/11
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
45287.049
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 2.400 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 120.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 120.480KG - VN @
交易日期
2016/01/11
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
25662.661
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 1.360 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 68.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 68.272KG - VN @
交易日期
2016/01/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
39283.742
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 2.080 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 104.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 104.416KG - VN @
交易日期
2016/01/06
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30218.263
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 1.600 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 80.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 80.320KG - VN @
交易日期
2016/01/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15376.392
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 800 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 40.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 40.160KG - VN @
交易日期
2016/01/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30752.784
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 1.600 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 80.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 80.320KG - VN @
交易日期
2015/12/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
38459.83
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 2.000 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 100.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 100.400KG - VN @
交易日期
2015/12/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
38459.83
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 2.000 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 100.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 100.400KG - VN @
交易日期
2015/12/11
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
23331.849
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 1.200 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 60.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 60.240KG - VN @
交易日期
2015/12/11
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
38886.414
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 2.000 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 100.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 100.400KG - VN @
交易日期
2015/12/09
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
border gate po nhung
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
31109.131
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 1.600 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 80.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 80.320KG - VN @
交易日期
2015/11/29
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty cp intimex việt nam tại nghệ an
采购商
mr.lu zhi
出口港
nalanda port cao bang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
32028.533
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, NHÃN HIỆU INTIMEX, ĐÓNG GÓI 50KG/BAO. SỐ LƯỢNG: 1.600 BAO. TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 80.000KG. TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ: 80.320KG - VN @