【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30 共计2447 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh dệt và phủ keo 5s公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
533
54281864.72
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844784060
供应商
jiangsu datong baofu textiles technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16566.103
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
Vải dệt thoi 50D,chưa tẩy trắng (Off white) khổ 172CM, tỷ trọng 100% sợi filament polyester dún,để gia công tráng phủ làm lớp lót tro...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844653200
供应商
jiangsu datong baofu textiles technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16797.067458
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
H7767-K155CM-OW#&Vải dệt thoi (dệt chéo) H7767 chưa nhuộm (NLdùng để phủ keo để tạo ra sp xk) có tỷ trọng sợi 100% filament polyester...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844653200
供应商
jiangsu datong baofu textiles technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13653.64928
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
产品描述
H7767-K155CM-BL#&Vải dệt thoi (dệt chéo)H7767 đã nhuộm (NLdùng để phủ keo để tạo ra sp xk), có tỷ trọng sợi 100% filament polyester d...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840406150
供应商
qidong qianfan new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5212.48
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
Vải dệt thoi RQ20D,chưa tẩy trắng (Off white) khổ 155CM, tỷ trọng 100% sợi filament recycled postconsumer polyester dún,TL 17g/m2,để ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840406150
供应商
qidong qianfan new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10378.8
HS编码
54075100
产品标签
unbleached or bleached woven fabrics
产品描述
Vải dệt thoi QH7393,đã tẩy trắng (Snow white) khổ 155CM, tỷ trọng 100% sợi filament polyester dún,TL 24g/m2,để gia công tráng phủ làm...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840406150
供应商
qidong qianfan new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10023.09
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
产品描述
Vải dệt thoi QH7393,đã nhuộm (Black) khổ 155CM, tỷ trọng 100% sợi filament polyester dún,TL 24g/m2,để gia công tráng phủ làm lớp lót ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840406150
供应商
qidong qianfan new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6077.61
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
产品描述
Vải dệt thoi RQ20D,đã nhuộm (Black) khổ 155CM, tỷ trọng 100% sợi filament recycled postconsumer polyester dún,TL 17g/m2,để gia công t...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837937840
供应商
nantong donghui textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
635
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
VD320#&Polyme Acrylic dạng nguyên sinh VD320,dạng sệt,NL dùng để tráng phủ lên sản phẩm vải xuất khẩu (1 kiện=125kg)TP:Acrylic Resin:...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106834020200
供应商
jiangsu weltachs nonwoven interlining co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1767
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt 1030SCA dùng làm lớp lót trong may mặc, màu White,khổ 40 inches,TP:xơ staple100% polyester, trọng lượng 30g/m2, chưa đư...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106834020200
供应商
jiangsu weltachs nonwoven interlining co.ltd.
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4258.2
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt 1035MHCA dùng làm lớp lót trong may mặc, màu White,khổ 150cm,TP:xơ staple100% polyester, trọng lượng 35g/m2, chưa được ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835099930
供应商
jiaxing xinde import & export co.,ltd
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1887
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt SD8535FLBASE chưa được tráng phủ,dùng làm lớp lót trong may mặc,màu Charcoal, khổ 104cm,sợi staple 50%Polyamide 50%Poly...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106834964940
供应商
jiaxing xinde import & export co.,ltd
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
ningbo
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1309.64
HS编码
56021000
产品标签
needleloom felt fibre fabrics,stitch-bonded fibre fabrics
产品描述
FZ2-65H phớt, xuyên kim,chưa được tráng phủ, dùng làm lớp lót trong may mặc,màu Black khổ 150cm, thành phần 100% polyester, trọng lượ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106834964940
供应商
jiaxing xinde import & export co.,ltd
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
ningbo
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3274.11
HS编码
56021000
产品标签
needleloom felt fibre fabrics,stitch-bonded fibre fabrics
产品描述
FZ2-65M phớt, xuyên kim,chưa được tráng phủ, dùng làm lớp lót trong may mặc,màu White khổ 150cm, thành phần 100% polyester, trọng lượ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835139130
供应商
jiaxing xinde import & export co.,ltd
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1095
HS编码
56021000
产品标签
needleloom felt fibre fabrics,stitch-bonded fibre fabrics
产品描述
FL-180G phớt, xuyên kim,chưa được tráng phủ, dùng làm lớp lót trong may mặc,màu Black khổ 90cm, thành phần 100% polyester, trọng lượn...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106834964940
供应商
jiaxing xinde import & export co.,ltd
采购商
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s
出口港
ningbo
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4911.165
HS编码
56021000
产品标签
needleloom felt fibre fabrics,stitch-bonded fibre fabrics
产品描述
FZ2-65H phớt, xuyên kim,chưa được tráng phủ, dùng làm lớp lót trong may mặc,màu White khổ 150cm, thành phần 100% polyester, trọng lượ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
polyester
246
36.34%
>
textile fabrics
144
21.27%
>
short-staple
122
18.02%
>
filament
105
15.51%
>
polypropylene fiber
100
14.77%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
59039090
144
21.27%
>
56039100
122
18.02%
>
56031200
105
15.51%
>
56031100
100
14.77%
>
56039200
77
11.37%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
2424
99.06%
>
costa rica
16
0.65%
>
other
6
0.25%
>
vietnam
1
0.04%
>
港口统计
cang cat lai hcm
1412
57.7%
>
cat lai port hcm city
284
11.61%
>
cang cat lai (hcm)
146
5.97%
>
cang cat lai hcm vn
82
3.35%
>
kho cfs cat lai
48
1.96%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh dệt và phủ keo 5s是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tnhh dệt và phủ keo 5s共有2447笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh dệt và phủ keo 5s的2447笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh dệt và phủ keo 5s在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱