以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-18共计760笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh has fashion公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202447442157.470
2025642059267.450
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949650360
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
777
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
MDBTP#&Mặt dây chuyền bán thành phẩm được làm từ kim loại cơ bản, chưa được mạ kim loại quý, dùng để làm đồ trang sức mỹ ký. Hàng mới...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949650360
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129.5
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
BTBTP#&Bông tai bán thành phẩm được làm từ kim loại cơ bản, chưa được mạ kim loại quý, dùng để làm đồ trang sức mỹ ký. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949650360
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5866
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
NBTP#&Nhẫn bán thành phẩm (Semi-Ring) được làm từ kim loại cơ bản, chưa được mạ kim loại quý. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949650360
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.762
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
DHK-R#&Đồng hợp kim đã được gia công thành phụ kiện trang sức mỹ ký ( các sản phẩm khác bằng đồng dùng trong sản xuất trang sức mỹ ký...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949650360
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.3654
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
DHK-R#&Đồng hợp kim đã được gia công thành dây xích, dùng trong sản xuất trang sức mỹ ký, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949650360
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.45
HS编码
70181010
产品标签
glass product
产品描述
HK-R#&Hạt kính (Thủy tinh ở dạng hạt hay còn gọi là hạt bi thủy tinh), dùng để làm đồ trang sức mỹ ký) , hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914193410
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27
HS编码
71171910
产品标签
brass,epoxy resin
产品描述
VTBTP-R#&Vòng tay loại vòng bán thành phẩm (Semi-Bracelet) được làm từ đồng và hạt kính , chưa được mạ kim loại quý.Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914193410
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
BTBTP#&Bông tai bán thành phẩm được làm từ kim loại cơ bản, chưa được mạ kim loại quý, dùng để làm đồ trang sức mỹ ký. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914193410
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210.63
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
MDBTP#&Mặt dây chuyền bán thành phẩm được làm từ kim loại cơ bản, chưa được mạ kim loại quý, dùng để làm đồ trang sức mỹ ký. Hàng mới...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914193410
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3658.95
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
NBTP#&Nhẫn bán thành phẩm (Semi-Ring) được làm từ đồng và hạt kính , chưa được mạ kim loại quý. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914193410
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2660
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
NBTP#&Nhẫn bán thành phẩm (Semi-Ring) được làm từ kim loại cơ bản, chưa được mạ kim loại quý. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914193410
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
432
HS编码
71179099
产品标签
oil infused lava
产品描述
SHELL#&Mảnh sò loại đã gia công cắt thành hình dùng làm phụ kiện (bộ phận) của đồ trang sức mĩ kí , dùng trong sản xuất trang sức mỹ ...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914193410
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.7638
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
DHK-R#&Đồng hợp kim đã được gia công thành phụ kiện trang sức mỹ ký ( các sản phẩm khác bằng đồng dùng trong sản xuất trang sức mỹ ký...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914193410
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.087
HS编码
79070099
产品标签
casting,washer
产品描述
KGC-R#&Kẽm hợp kim đã được gia công thành phụ kiện trang sức mỹ ký ( các phụ kiện, linh kiện, sản phẩm trang sức được làm từ kẽm). Hà...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914193410
供应商
royal products inc.
采购商
công ty tnhh has fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
MDBTP#&Mặt dây bán thành phẩm được làm từ đồng và hạt kính, chưa được mạ kim loại quý, dùng để làm đồ trang sức mỹ ký. Hàng mới 100% ...
展开
công ty tnhh has fashion是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-18,công ty tnhh has fashion共有760笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh has fashion的760笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh has fashion在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。