以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-03-10共计1053笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202010110
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/03/10
提单编号
——
供应商
ups supplay chain solutions usa
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92680
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
BỌT BIỂN BẰNG PLASTIC DÙNG TRONG ĐÓNG GÓI HÀNG MÃ PA-800, MỚI 100%, NCC: UPS SCS TAIWAN @ ...
展开
交易日期
2020/03/10
提单编号
——
供应商
ups supplay chain solutions usa
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
278040
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
BỌT BIỂN BẰNG PLASTIC DÙNG TRONG ĐÓNG GÓI HÀNG MÃ PA-3200, MỚI 100%, NCC: UPS SCS TAIWAN @ ...
展开
交易日期
2020/03/10
提单编号
——
供应商
ups supplay chain solutions usa
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
278040
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
BỌT BIỂN BẰNG PLASTIC DÙNG TRONG ĐÓNG GÓI HÀNG MÃ PA-5200, MỚI 100%, NCC: UPS SCS TAIWAN @ ...
展开
交易日期
2020/02/07
提单编号
——
供应商
ciena india pvt.ltd.
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
guadalajara gro mx
进口港
noi bai airport vn
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34697.43
HS编码
85177091
产品标签
keyboard
产品描述
MODULE XỬ LÝ TÍN HIỆU QUANG OSLM-2-FLEX3-WL3E (2X FLEX 3 WL3E PREMIUM AND OTN W/ EDFA NXOTU4 C-BAND), 134-5550-906, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/18
提单编号
——
供应商
avaya c o ups international inc.
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205.38
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
MODULE TRUYỀN THÔNG AVAYA MM716 24 CỔNG ANALOG, P/N: 700394703, HÀNG MẪU, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/18
提单编号
——
供应商
avaya c o ups international inc.
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
238.02
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
CARD GIAO TIẾP MẠNG QUAD PORT ACP DELL 1GB, P/N: 700514180, HÀNG MẪU, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/18
提单编号
——
供应商
avaya c o ups international inc.
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76.68
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
CARD GIAO TIẾP MẠNG ACP DELL 1GB DUAL PORT, P/N: 700514181, HÀNG MẪU, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/17
提单编号
——
供应商
ciena communications inc.
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
melbourne vi au
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH MÁY TÍNH HIỆU HP KÍCH THƯỚC 23 INCH, UKCT2019018-1 (920692-103), MODEL E233; SERIAL: 3CQ8691D2R, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/09
提单编号
——
供应商
avaya c o ups international inc.
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
383.28
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
CARD RAID ĐIỀU KHIỂN & XỬ LÝ KẾT NỐI LÀ PHẦN CỨNG DÙNG CHO BỘ XỬ LÝ DỮ LIỆU, NHÃN HIỆU: DELL, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/01/09
提单编号
——
供应商
avaya c o ups international inc.
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Mexico
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.26
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
MODULE BỘ NHỚ, KHÔNG CHỨA DỮ LIỆU, NHÃN HIỆU: DELL, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/12/28
提单编号
——
供应商
ciena india pvt.ltd.
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
guadalajara gro mx
进口港
noi bai airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8678.38
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
BỘ TÍN HIỆU QUANG TỐC ĐỘ 100G, PN: NTK538EM, HÃNG SX: CIENA, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
avaya korea
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
226.16
HS编码
84717099
产品标签
storage unit
产品描述
Ổ CỨNG HDD DÙNG CHO MÁY CHỦ DL60G7. DUNG LƯỢNG: 300GB. KHÔNG CHỨA DỮ LIỆU. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ. P/N: 700501314, S/N: PMH...
展开
交易日期
2019/12/12
提单编号
——
供应商
ciena communication singapore pte.l
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY XẠC ĐIỆN THOẠI NHIỀU ĐẦU CẮM, P/N: CAVW20130418-1, HÃNG SX CIENA, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2019/12/09
提单编号
——
供应商
ciena communications inc.
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
melbourne vi
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
BA LÔ ĐỰNG MÁY TÍNH, PN: CAVW20121024-9, HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2019/12/06
提单编号
——
供应商
ciena india pvt.ltd.
采购商
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link
出口港
guadalajara gro mx
进口港
noi bai airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8678.38
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
BỘ TÍN HIỆU QUANG TỐC ĐỘ 100G, PN: NTK538EM, HÃNG SX: CIENA, MỚI 100% @ ...
展开
chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-03-10,chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link共有1053笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link的1053笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chi nhánh hà nội công ty tnhh giao nhận viet trans link在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。