以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2017-04-10共计17笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dntn tiên phong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2017/04/10
提单编号
——
供应商
fujian rongjiang imports&exp corp.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6664
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ SAPELLI (TÊN KHOA HỌC: ENTANDROPHRAGMA CYLINDRICUM) THUỘC DÒNG GỖ XOAN ĐÀO DẠNG XẺ VUÔNG. DÀI TỪ 3.3M ĐẾN 8.3M; DÀY TỪ 4CM ĐẾN 40CM; RỘNG TỪ 25CM ĐẾN 138CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES @
交易日期
2017/04/10
提单编号
——
供应商
fujian rongjiang imports&exp corp.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20400
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ BELI (TÊN KHOA HỌC: PARABERLINIA BIFOLIOLATA) THUỘC DÒNG GỖ HƯƠNG DẠNG XẺ VUÔNG. DÀI TỪ 1.1M ĐẾN 5.1M; DÀY TỪ 2CM ĐẾN 106CM; RỘNG TỪ 20CM ĐẾN 112 CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
交易日期
2016/12/30
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
chua ve port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19481.78
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA (BUIBOARTRA DEMEUSEI) TRÒN ĐƯỜNG KÍNH 179,5CM ĐẾN 190CM DÀI 2,5M, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CTES @
交易日期
2016/10/05
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26295.318
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA (TÊN KHOA HỌC: GUIBOURTIA DEMEUSEI) NGUYÊN CÂY, CHƯA BÓC VỎ.KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH TỪ 180 CM ĐẾN 200 CM; CHIỀU DÀI 600 CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
交易日期
2016/10/05
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26440.596
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA CẮT CÂY, CHƯA BÓC VỎ. KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH TỪ 170 CM ĐẾN 210 CM; CHIỀU DÀI 620 CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES @
交易日期
2016/10/05
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26295.318
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA CẮT CÂY, CHƯA BÓC VỎ.KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH TỪ 180 CM ĐẾN 200 CM; CHIỀU DÀI 600 CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
交易日期
2016/10/05
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26440.596
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA (TÊN KHOA HỌC: GUIBOURTIA DEMEUSEI) NGUYÊN CÂY, CHƯA BÓC VỎ. KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH TỪ 170 CM ĐẾN 210 CM; CHIỀU DÀI 620 CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES @
交易日期
2016/05/13
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
green port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81701
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA DẠNG XẺ, DÀY TỪ: 3CM ĐẾN 35CM; DÀI: TỪ 190 CM ĐẾN 640CM; RỘNG: TỪ 15CM ĐẾN 202CM; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
交易日期
2016/04/08
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51138.9
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA DẠNG XẺ VUÔNG, DÀY TỪ: 20CM ĐẾN 36 CM; RỘNG TỪ: 30CM ĐẾN 70CM; DÀI TỪ: 2.2M ĐẾN 2.7M; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
交易日期
2016/03/08
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60961.42
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA DẠNG XẺ VUÔNG, DÀY TỪ: 20CM ĐẾN 36CM; RỘNG TỪ: 30CM ĐẾN 60CM; DÀI: 2.2M; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
交易日期
2016/02/15
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101000
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA DẠNG XẺ VUÔNG, DÀY TỪ: 200MM ĐẾN 360MM; RỘNG TỪ: 300MM ĐẾN 600MM; DÀI: 2700MM; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
交易日期
2016/01/30
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
——
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117064
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA DẠNG XẺ VUÔNG, DÀY TỪ: 200MM ĐẾN 360MM; RỘNG TỪ: 300MM ĐẾN 600MM; DÀI TỪ 2400MM ĐẾN 3000MM; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
交易日期
2016/01/28
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
——
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157342
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA DẠNG XẺ VUÔNG, DÀY: 10CM ĐẾN 47CM; DÀI: 260CM ĐẾN 670CM; RỘNG: 61CM ĐẾN 213 CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
交易日期
2016/01/12
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
——
进口港
green port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210353
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA DẠNG XẺ VUÔNG, DÀI: DÀY: DÀY: 6CM ĐẾN 24CM, RỘNG: 40CM ĐẾN 220CM, DÀI: 2.2M ĐẾN 6.9M; . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
交易日期
2015/12/29
提单编号
——
供应商
bsheng internnational hongkong co.ltd.
采购商
dntn tiên phong
出口港
zhangjiagang
进口港
chua ve port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
197966
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM BUBINGA DẠNG XẺ VUÔNG, DÀI: DÀY: 10 - 42CM, DÀI: 3.1 - 8.9M, RỘNG: 70 - 215CM. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. @
dntn tiên phong是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2017-04-10,dntn tiên phong共有17笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dntn tiên phong的17笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dntn tiên phong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。