产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 4280 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/04/23
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4168.039
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 4280 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/04/21
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4168.039
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 4280 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/04/02
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4147.886
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 4280 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/03/07
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4139.697
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 4280 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/03/06
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7937.135
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 8874 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/03/01
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
11989.469
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 12650 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/02/27
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7938.877
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 8376 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/02/26
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7959.833
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 8376 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/02/25
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7959.833
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 8376 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/01/06
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3898.548
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 4376 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @
交易日期
2017/01/05
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
827.541
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ XẺ CAO SU, DO VIỆT NAM SẢN XUẤT TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC DÀI 1,0 X RỘNG 0,06 X DÀY 0,06) M, GỒM 3484 THANH. - VN @
交易日期
2017/01/05
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
409.151
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ XẺ MỠ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC DÀI 1,0 X RỘNG 0,06 X DÀY 0,06) M, GỒM 1722 THANH. - VN @
交易日期
2017/01/05
提单编号
——
供应商
nguyễn minh khai
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
796.524
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ XẺ BỒ ĐỀ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, KÍCH THƯỚC (DÀI 1,0 X RỘNG 0,06 X DÀY 0,06) , GỒM 3354 THANH - VN @
交易日期
2017/01/04
提单编号
——
供应商
nguyễn thị hà
采购商
au thieu co
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7905.785
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 8874 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ - VN @