以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-17共计1466笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh linh hưng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024106545874.250
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810469141
供应商
ronald a chrisholm ltd.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40800
HS编码
17021100
产品标签
anhydrous lactose
产品描述
LACTOSE (Nguyên liệu thực phẩm; thành phần Lactose>=99%; dạng bột; 25kg/ bao); số lô: 24-297 & 24-296B; NSX: T10/2024- HSD: T10/2026;...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106780790431
供应商
tianjin heixiyuan lecithin technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14880
HS编码
29232011
产品标签
——
产品描述
Lecithin (Soya Lecithin) (Phụ gia thực phẩm; 200 kg/thùng), số lô: HXY1SP20241107; NSX: T11/2024 - HSD: T11/2026; Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106760363950
供应商
shijiazhuang huaxu pharmaceutical c
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31460
HS编码
29054300
产品标签
mannitol
产品描述
MANNITOL (Phụ gia thực phẩm, 25kg/thùng); số lô: 2409080 & 2409077 (NSX: T09/2024 - HSD: T09/2026); Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106736982330
供应商
euroasia trans continental
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30500
HS编码
29362300
产品标签
vitamin b2,lactoflavin
产品描述
RIBOFLAVIN SODIUM PHOSPHATE BP (RIBOFLAVIN 5 PHOSPHATE SODIUM) (Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng;5KG/Túi *5 túi/thùng); số lô...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106738718111
供应商
zhoushan sinomega biotech engineeri
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88160
HS编码
15042090
产品标签
fish oil
产品描述
REFINED FISH OIL -1812EE (Dầu cá tinh luyện, Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 190kg/phuy); số lô: BZN20241022P1812EE; NSX T10/2024...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734776520
供应商
biorich biotechnology co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47500
HS编码
35079000
产品标签
asparaginase,glucoamylase
产品描述
NATTOKINASE - 16000 FU (Enzyme nattokinase; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng; 5kg/túi,5 túi/thùng); số lô: NKNNHNNZX-VN;NSX: ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726776701
供应商
shaanxi meihe biochemics co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10500
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
WHITE WILLOW BARK EXTRACT (Chiết xuất vỏ cây liễu trắng; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: MH-wwb15-24092...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726776701
供应商
shaanxi meihe biochemics co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2135
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN 10% (Chiết xuất diệp lục; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng; 1kg/túi*25túi/thùng); số lô: MH-scc-2...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726776701
供应商
shaanxi meihe biochemics co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
OYSTER MEAT EXTRACT (Chiết xuất thịt hàu; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: MH-oye1001-240924; NSX: T09/2...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726776701
供应商
shaanxi meihe biochemics co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11950
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
SOY ISOFLAVONES (bột chiết xuất mầm đậu nành; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm,thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: MH-si35-241018V...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726776701
供应商
shaanxi meihe biochemics co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31500
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
GINKGO BILOBA EXTRACT (chiết xuất cao bạch quả; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: MH-gbc20-240929; NSX: T...
展开
交易日期
2024/11/13
提单编号
106720304021
供应商
bionorm dis tic ltd sti
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9371.271
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
IVY LEAF EXTRACT (Chiết xuất lá thường xuân; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng; 15kg/thùng); số lô: HH-24-02; NSX: T08/2024- H...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106715068021
供应商
superior (ningbo) biotechnology co.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10260
HS编码
29224900
产品标签
amino chemichass
产品描述
Gamma Aminobutyric Acid (GABA) (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20240918,20240919,20240920; NSX T9/2024- HSD ...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106715068021
供应商
superior (ningbo) biotechnology co.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1950
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
L-Theanine (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20240927; NSX T9/2024- HSD T9/2026; Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/11
提单编号
106713679551
供应商
hunan huacheng biotach inc.
采购商
công ty tnhh linh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
Walnut extract (Chiết xuất hạt óc chót; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm,thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: WAE-240905; NSX: T9/2...
展开
công ty tnhh linh hưng是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-17,công ty tnhh linh hưng共有1466笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh linh hưng的1466笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh linh hưng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。