以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-07-06共计15笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/07/06
提单编号
——
供应商
buyang group co. ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41768
HS编码
73083090
产品标签
steel door frame
产品描述
CỬA RA VÀO BẰNG THÉP BY-JP-08, KÍCH THƯỚC: 2200 X 1000 X 50 (MM), NHÀ SẢN XUẤT: BUYANG GROUP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/07/06
提单编号
——
供应商
buyang group co. ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57343
HS编码
73083010
产品标签
steel frame,steel doorsill
产品描述
CỬA RA VÀO BẰNG THÉP BY-S-01, CÓ ĐỘ DÀY TỪ 0,8 - 1,2 ( MM ), KÍCH THƯỚC: 2200 X 1300 X 50 (MM), NHÀ SẢN XUẤT: BUYANG GROUP, HÀNG MỚI ...
展开
交易日期
2018/07/06
提单编号
——
供应商
buyang group co. ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57343
HS编码
73083090
产品标签
steel door frame
产品描述
CỬA RA VÀO BẰNG THÉP BY-S-01, KÍCH THƯỚC: 2200 X 1300 X 50 (MM), NHÀ SẢN XUẤT: BUYANG GROUP, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/07/06
提单编号
——
供应商
buyang group co. ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41768
HS编码
73083010
产品标签
steel frame,steel doorsill
产品描述
CỬA RA VÀO BẰNG THÉP BY-JP-08, CÓ ĐỘ DÀY TỪ 0,7 - 1,2 ( MM ), KÍCH THƯỚC: 2200 X 1000 X 50 (MM), NHÀ SẢN XUẤT: BUYANG GROUP, HÀNG MỚI...
展开
交易日期
2017/04/28
提单编号
——
供应商
shanghai toma building material co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
tan cang hai phong
进口港
shanghai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
992
HS编码
73083000
产品标签
doors,windows
产品描述
THE ENTIRE BOOK (INCLUDING THE MOTORS AND CONTROL) WITH STEEL, SIZE: 600 X 1200 (MM), MAKER: SHANGHAI TOMA, EVERY NEW 100% @ ...
展开
交易日期
2017/04/25
提单编号
——
供应商
shanghai toma building material co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
shangh
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
992
HS编码
73083000
产品标签
doors,windows
产品描述
BỘ CỬA CUỐN (GỒM MÔ TƠ VÀ ĐIỀU KHIỂN) BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 600 X 1200 (MM), HÃNG SẢN XUẤT: SHANGHAI TOMA, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/10/03
提单编号
——
供应商
wangkexin technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
other
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.4
HS编码
70169000
产品标签
glass,crystal
产品描述
KÍNH CHỐNG CHÁY DÀY 22MM, KÍCH THƯỚC: 400*400*22MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, HÀNG MỚI 100%HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/10/03
提单编号
——
供应商
wangkexin technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
other
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32
HS编码
70169000
产品标签
glass,crystal
产品描述
KÍNH CHỐNG CHÁY DÀY 32MM, KÍCH THƯỚC: 400*400*32MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, HÀNG MỚI 100%HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/10/03
提单编号
——
供应商
wangkexin technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
other
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.6
HS编码
70169000
产品标签
glass,crystal
产品描述
KÍNH CHỐNG CHÁY DÀY 10MM, KÍCH THƯỚC: 400*400*10MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
guangdong foodstuffs imports
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
foshan
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1680.592
HS编码
70071990
产品标签
windshield
产品描述
KÍNH TÔI NHIỆT CHỐNG CHÁY, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, ĐÃ MÀI CẠNH, TÔI NHIỆT CƯỜNG LỰC, KHÔNG MÀU, KÍNH PHẲNG 01 LỚP DÀY 8 MM, KT: 400 X 15...
展开
交易日期
2016/05/05
提单编号
——
供应商
guangdong foodstuffs imports
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
sanshui
进口港
green port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19667.563
HS编码
70071990
产品标签
windshield
产品描述
KÍNH NỔI ĐÃ TÔI NHIỆT AN TOÀN, DÙNG LÀM TƯỜNG NGĂN TRONG XÂY DỰNG, ĐÃ MÀI CẠNH, KHÔNG MÀU, KÍNH PHẲNG 01 LỚP DÀY 8 MM, HÀNG MỚI 100%,...
展开
交易日期
2016/04/21
提单编号
——
供应商
guangdong mingan fire resistant glass technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
jiangmen
进口港
green port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1256.399
HS编码
70071990
产品标签
windshield
产品描述
KÍNH TÔI NHIỆT AN TOÀN, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, ĐÃ MÀI CẠNH, TÔI NHIỆT CƯỜNG LỰC, KHÔNG MÀU, KÍNH PHẲNG 01 LỚP DÀY 10 MM, KT: 844 X 2233...
展开
交易日期
2016/04/21
提单编号
——
供应商
guangdong mingan fire resistant glass technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
jiangmen
进口港
green port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7909.743
HS编码
70071990
产品标签
windshield
产品描述
KÍNH TÔI NHIỆT AN TOÀN, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, ĐÃ MÀI CẠNH, TÔI NHIỆT CƯỜNG LỰC, KHÔNG MÀU, KÍNH PHẲNG 01 LỚP DÀY 10 MM, KT: 744 X 2233...
展开
交易日期
2016/04/21
提单编号
——
供应商
guangdong mingan fire resistant glass technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
jiangmen
进口港
green port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.848
HS编码
70071990
产品标签
windshield
产品描述
KÍNH TÔI NHIỆT AN TOÀN, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, ĐÃ MÀI CẠNH, TÔI NHIỆT CƯỜNG LỰC, KHÔNG MÀU, KÍNH PHẲNG 01 LỚP DÀY 10 MM, KT: 300 X 300 ...
展开
交易日期
2016/04/04
提单编号
——
供应商
guangdong foodstuffs imports
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương
出口港
huangpu
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13042.403
HS编码
70071990
产品标签
windshield
产品描述
KÍNH TÔI NHIỆT AN TOÀN, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, ĐÃ MÀI CẠNH, TÔI NHIỆT CƯỜNG LỰC, KHÔNG MÀU, KÍNH PHẲNG 01 LỚP DÀY 8 MM, KT: DÀI: 380-22...
展开
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-07-06,công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương的15笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất và thương mại đức dương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。