以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-29共计101笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh gv公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
HỘP ĐIỀU KHIỂN SỬ DỤNG CHO KHÓA THÔNG MINH CỦA XE Ô TÔ, MÃ: U2NA0, SỬ DỤNG LÀM MẪU. HSX: DENSO CORPORATION. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
HỘP ĐEN, DÙNG TRÊN XE Ô TÔ, HSX: ICA JAPAN CO., LTD, MODEL: DN0001B, SỬ DỤNG LÀM MẪU THỬ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/24
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
DÂY CÁP NỐI GHẾ NGỒI Ô TÔ CÓ ĐẦU NỐI, NCC: ICA JAPAN CO., LTD, SỬ DỤNG LÀM HÀNG MẪU- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/24
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
ĂNG TEN PHÍA SAU XE (CHỐNG TRỘM) SỬ DỤNG CHO XE Ô TÔ TOYOTA, HSX: DENSO COPORATION, HÀNG MẪU, KHÔNG CÓ MODEL VÀ KÝ MÃ HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/24
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
BỘ CHỐNG TRỘM, HSX: DENSO COPORATION, DÙNG TRÊN XE Ô TÔ, MÃ: TMLF19D-2, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/24
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỀU KHIỂN, DÙNG ĐỂ CÀI ĐẶT CHO BỘ CHỐNG TRỘM CHO Ô TÔ, HSX: DENSO COPORATION, HÀNG MẪU, KHÔNG CÓ MODEL VÀ KÝ MÃ HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/24
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
ĂNG TEN CỐ ĐỊNH CHO BỘ CHỐNG TRỘM LẮP TRÊN CỬA XE Ô TÔ, HSX: DENSO COPORATION, HÀNG MẪU, KHÔNG CÓ MODEL VÀ KÝ MÃ HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/24
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
ĂNG TEN BÊN TRONG XE, SỬ DỤNG CHO XE Ô TÔ TOYOTA,HSX: DENSO COPORATION, HÀNG MẪU, KHÔNG CÓ MODEL VÀ KÝ MÃ HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/24
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
ĂNG TEN BÊN NGOÀI CỬA XE (CHỐNG TRỘM), HSX: DENSO COPORATION, HÀNG MẪU, KHÔNG CÓ MODEL VÀ KÝ MÃ HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
wowi approval services inc.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
taipei tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
MODULE KẾT NỐI MẠNG CHO TV,NHÀ SX:SAMSUNG,MÃ HÀNG: WCA731A, HÀNG MẪU,MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
wowi approval services inc.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
taipei tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
MODULE KẾT NỐI MẠNG CHO TV,NHÀ SX:SAMSUNG,MÃ HÀNG: WCA732M, HÀNG MẪU,MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
wowi approval services inc.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
taipei tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
产品描述
MODULE KẾT NỐI MẠNG CHO TV,NHÀ SX:SAMSUNG,MÃ HÀNG: WCA734M, HÀNG MẪU,MỚI 100% @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
87089495
产品标签
fire fighting truck,actuator
产品描述
CẢM BIẾN CẢNH BÁO VẬT CẢN, HSX: DENSO CORPORATION, MÃ: DNMWR011, SỬ DỤNG LẮP DƯỚI VÔ LĂNG TRÊN XE Ô TÔ, SỬ DỤNG LÀM MẪU KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
ica japan corp.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
DÂY CÁP CÓ ĐẦU NỐI, VỎ BỌC NHỰA, DÀI 1M, NCC: ICA JAPAN CO., LTD, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/25
提单编号
——
供应商
wowi approval services inc.
采购商
công ty tnhh gv
出口港
taipei tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA THÔNG MINH CHỐNG TRỘM XE MÁY HLSS-2A, HIỆU HONDA LOCK, HÀNG MẪU THỬ NGHIỆM, MỚI 100%. @
công ty tnhh gv是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-29,công ty tnhh gv共有101笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh gv的101笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh gv在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。