【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh charming trim&packaging vn
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计1282 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh charming trim&packaging vn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
87
15296751.77
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4262
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
Nhãn dán sitcker ba lớp có keo, bằng giấy, chưa in (màu đỏ, dạng cuộn, 10.000 pcs/cuộn, khổ 37x20mm), dùng để dán lên sản phẩm quần á...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2131
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
Nhãn dán sitcker ba lớp có keo, bằng giấy, chưa in (màu đen, dạng cuộn, 5.000 pcs/cuộn, khổ 37x20mm), dùng để dán lên sản phẩm quần á...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2678.4
HS编码
56075090
产品标签
polyester,stainless steel,synthetic fibre
产品描述
Dây treo nhãn màu kem (chất liệu Polyester, kích thước: 115mm), dùng để treo lên sản phẩm quần áo, 115mm String, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12988.1
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
Máy ghi truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa thẻ thông minhRFID,ko chứa mật mã dân sự,model:WS-828Y,220V,50/60Hz;hiệu:WS,số serial:8282409...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12988.1
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
Máy ghi truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa thẻ thông minhRFID,ko chứa mật mã dân sự,model:WS-817,220V,50/60Hz;hiệu:WS,số serial:81724121...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1038.291
HS编码
48045190
产品标签
kraft
产品描述
Giấy Kraft in nhãn (chưa tẩy trắng, màu nâu, không tráng phủ cao lanh, định lượng 250g/m2, 89x119cm), Paper-250g 35X47", hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3331.1
HS编码
48102999
产品标签
printing paper
产品描述
Giấy trắng FSC in nhãn (có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc hóa cơ trên 10%, tráng phủ cao lanh 2 mặt, ĐL: 270g/m...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3362.90771
HS编码
48102999
产品标签
printing paper
产品描述
Giấy trắng FSC in nhãn (có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc hóa cơ trên 10%, tráng phủ cao lanh 2 mặt, ĐL: 270g/m...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6861.39
HS编码
84515000
产品标签
machines for reeling
产品描述
Máy cắt nhãn vải siêu âm CNC, model: WS-828Y, điện áp: 220V, 50/60Hz, hiệu: WS, số serial: 828240988 (1 bộ = 1 cái), năm SX: 2024, CN...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
393.57
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
Dây vải 100% polyester, màu kem, dùng để sản xuất nhãn (khổ 20mm, 200m/cuộn), 20mm Ribbon, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.6
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Dây treo nhãn trong suốt, chất liệu nhựa PA, 15mm, 10.000pcs/túi, dùng để treo lên sản phẩm quần áo, 15mm Transparent Tag pin, hàng m...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4972
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
Nhãn dán sitcker ba lớp có keo, bằng giấy, chưa in (màu xanh, dạng cuộn, 5.000 pcs/cuộn, khổ 37x20mm), dùng để dán lên sản phẩm quần ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1953.412
HS编码
48025839
产品标签
roll paper,printing paper
产品描述
Giấy trắng in nhãn(không tráng phủ cao lanh,không chứa bột giấy thu được từ QTCH&HC,ĐL:252g/m2,KT:79x109cm),Paper-252g 31X43"(FSC Rec...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
542.74
HS编码
48025839
产品标签
roll paper,printing paper
产品描述
Giấy trắng in nhãn (không tráng phủ cao lanh, không chứa bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa cơ, định lượng 300g/m2, kích th...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106819430061
供应商
charm printing hk co.ltd.
采购商
công ty tnhh charming trim&packaging vn
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3779.982
HS编码
48025839
产品标签
roll paper,printing paper
产品描述
Giấy trắng in nhãn(không tráng phủ cao lanh,không chứa bột giấy thu được từ QT CH&HC,ĐL:385g/m2,KT:89x119cm),Paper-385g 35X47"(FSC Mi...
展开
+ 查阅全部
采供产品
filament
114
24.52%
>
polyester textured wooly yarn
114
24.52%
>
printing paper
86
18.49%
>
roll paper
52
11.18%
>
filament nylon
35
7.53%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
54023300
114
24.52%
>
48025839
52
11.18%
>
58063290
35
7.53%
>
32151900
34
7.31%
>
48102999
34
7.31%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
1166
90.95%
>
costa rica
79
6.16%
>
hong kong
33
2.57%
>
germany
2
0.16%
>
united states
2
0.16%
>
港口统计
cang cat lai hcm
786
61.31%
>
cang cat lai hcm vn
153
11.93%
>
ho chi minh city
117
9.13%
>
cua khau huu nghi lang son
68
5.3%
>
cang cat lai (hcm)
23
1.79%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh charming trim&packaging vn是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh charming trim&packaging vn共有1282笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh charming trim&packaging vn的1282笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh charming trim&packaging vn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱