以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计700笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh knk saigon公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202428559314660
2025902461967.60
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976035720
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3160.739978
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL36#&Vải dệt thoi Hypalon, 46% Polyester 54% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976079710
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12123.20226
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL02#&Vải dệt thoi 50% Polyester 50% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970483210
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL02#&Vải dệt thoi 50% Polyester 50% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970483210
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17320.4
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL07#&Vải dệt thoi 60% Nylon 40% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970483210
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.2
HS编码
59111000
产品标签
brush,glass
产品描述
NL09#&Vải dệt thoi lót phớt 90% Polyester 10% PU (khổ 72 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106960347210
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.1825
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NL42#&Nhãn in bằng vải dệt kim, dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955389440
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9404.99966
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL02#&Vải dệt thoi 50% Polyester 50% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955893550
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8797.00063
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
NL34#&Vải lưới 100% Polyester (khổ 42 inch - 44 inch) dùng may balô, túi xách, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106952327420
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6402.4
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL07#&Vải dệt thoi 60% Nylon 40% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106953399120
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22789.095884
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL07#&Vải dệt thoi 60% Nylon 40% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/02/19
提单编号
106953399120
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28113.904672
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL02#&Vải dệt thoi 50% Polyester 50% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949304230
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53958
HS编码
85167990
产品标签
appliances
产品描述
NL40#&Máy làm ấm nhiệt (dùng để đóng vào sản phẩm gia công xuất khẩu), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942958250
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29383.148436
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL07#&Vải dệt thoi 60% Nylon 40% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942958250
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24182.197522
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL02#&Vải dệt thoi 50% Polyester 50% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106940253820
供应商
knk international inc.
采购商
công ty tnhh knk saigon
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18306.6
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
NL07#&Vải dệt thoi 60% Nylon 40% PU (khổ 56 inch - 60 inch), dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % ...
展开
công ty tnhh knk saigon是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,công ty tnhh knk saigon共有700笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh knk saigon的700笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh knk saigon在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。