以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-10-28共计113笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh vật tư kim khí sunrise公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20201787781.320
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
tianjin youfa international trade c
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16882.32
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
ỐNG THÉP HÀN KHÔNG HỢP KIM MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÙNG DẪN NƯỚC, TIÊU CHUẨN ASTM A53 GRB Q235B,MỚI 100%,KT: (ĐƯỜNG KÍNH 406.4MM) X (DÀY 7...
展开
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
tianjin youfa international trade c
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3779.7
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
ỐNG THÉP HÀN ĐEN KHÔNG HỢP KIM,KHÔNG TRÁNG PHỦ MẠ, DÙNG DẪN NƯỚC, TIÊU CHUẨN ASTM A53 GRB Q235B,MỚI 100%,KT: (ĐƯỜNG KÍNH 406.4MM) X (...
展开
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
shandong zida steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
qingdao cn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30825.36
HS编码
73043990
产品标签
tubes
产品描述
ỐNG THÉP ĐÚC CÁN NÓNG KHÔNG HỢP KIM, KHÔNG TRÁNG PHỦ MẠ, TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B,KT: (ĐƯỜNG KÍNH 219MM) X (DÀY 10MM) X ...
展开
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
sunrising group piping ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1176
HS编码
72254090
产品标签
alloy steel,steel plate
产品描述
THÉP TẤM HỢP KIM CÁN NÓNG, KHÔNG TRÁNG PHỦ MẠ,TIÊU CHUẨN Q/ASB 2-2016,MÁC THÉP SPA-H,CHỨA NGUYÊN TỐ CR 0.33%, MỚI 100%,KT: (DÀY 2.5 M...
展开
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
sunrising group piping ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3681.6
HS编码
72254090
产品标签
alloy steel,steel plate
产品描述
THÉP TẤM HỢP KIM CÁN NÓNG,KHÔNG TRÁNG PHỦ MẠ,TIÊU CHUẨN TB/T 1979,MÁC THÉP 09CUPCRNI-A,CHỨA NGUYÊN TỐ CR0.35%,MỚI 100%,KT: (DÀY 2.5 M...
展开
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
sunrising group piping ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48700.8
HS编码
72255090
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP HỢP KIM CÁN NGUỘI DẠNG CUỘN,KHÔNG TRÁNG PHỦ MẠ,TIÊU CHUẨN TB/T 1979,MÁC THÉP 05CUPCRNI,CHỨA NGUYÊN TỐ CR >0.3%, MỚI 100%,KT: (DÀ...
展开
交易日期
2020/06/03
提单编号
——
供应商
sunrising group piping ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3275.16
HS编码
75062000
产品标签
ni alloy
产品描述
NICKEL HỢP KIM DẢI DẠNG CUỘN, TIÊU CHUẨN C276 ASTM B575 ,MỚI 100% ,KT: (RỘNG 45MM) X (DÀY 0.12MM) . @ ...
展开
交易日期
2020/06/03
提单编号
——
供应商
sunrising group piping ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2940.96
HS编码
75062000
产品标签
ni alloy
产品描述
NICKEL HỢP KIM DẢI DẠNG CUỘN, TIÊU CHUẨN C276 ASTM B575 ,MỚI 100% ,KT: (RỘNG 40MM) X (DÀY 0.12MM) . @ ...
展开
交易日期
2020/05/20
提单编号
——
供应商
henan bebon iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
920.466
HS编码
72254090
产品标签
alloy steel,steel plate
产品描述
THÉP TẤM HỢP KIM CÁN NÓNG KHÁNG THỜI TIẾT, KHÔNG TRÁNG PHỦ MẠ,MÁC THÉP 09CUPCRNI-A, MỚI 100%,KT: (DÀY 1.5 MM) X (RỘNG 1280 MM) X (DÀI...
展开
交易日期
2020/05/20
提单编号
——
供应商
henan bebon iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2243.463
HS编码
72254090
产品标签
alloy steel,steel plate
产品描述
THÉP TẤM HỢP KIM CÁN NÓNG KHÁNG THỜI TIẾT, KHÔNG TRÁNG PHỦ MẠ,MÁC THÉP SPA-H, MỚI 100%,KT: (DÀY 2.5 MM) X (RỘNG 1250 MM) X (DÀI 4000M...
展开
交易日期
2020/05/19
提单编号
——
供应商
hebe minhai pipe fitting co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10048.46
HS编码
73079390
产品标签
butt welding fitting
产品描述
PHỤ KIẾN ỐNG THÉP LOẠI HÀN GIÁP MỐI:CÚT NỐI 90 ĐỘ,KÍCH CỠ ĐƯỜNG KÍNH TRONG TỪ DN25- DN500.MỚI 100%,HÃNG SX:HEBEI MINHAI PIPE FITTING ...
展开
交易日期
2020/05/14
提单编号
——
供应商
sunrising group piping ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
tianjinxingang cn
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146857.5
HS编码
73053990
产品标签
metal tube
产品描述
ỐNG THÉP HÀN CHÌM XOẮN KHÔNG HỢP KIM, KHÔNG TRÁNG PHỦ MẠ, DÙNG DẪN NƯỚC, TIÊU CHUẨN ASTM A53/API 5L GR.B,MỚI 100%,KT: (ĐƯỜNG KÍNH 508...
展开
交易日期
2020/05/14
提单编号
——
供应商
sunrising group piping ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
tianjinxingang cn
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146857.5
HS编码
73053990
产品标签
metal tube
产品描述
ỐNG THÉP HÀN CHÌM XOẮN KHÔNG HỢP KIM, KHÔNG TRÁNG PHỦ MẠ, DÙNG DẪN NƯỚC, TIÊU CHUẨN ASTM A53/API 5L GR.B,MỚI 100%,KT: (ĐƯỜNG KÍNH 508...
展开
交易日期
2020/01/04
提单编号
——
供应商
henan bebon iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1691.976
HS编码
72149991
产品标签
rebar,stainless steel
产品描述
THÉP CÂY TRÒN KHÔNG HỢP KIM,ĐẶC, CÁN NÓNG,HÀM LƯỢNG CARBON TỪ 0,18-0,19%,PHỐT PHO TỪ 0,015-0,017%,LƯU HUỲNH TỪ 0,014-0,017% THEO TRỌN...
展开
交易日期
2020/01/04
提单编号
——
供应商
henan bebon iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise
出口港
tianjinxingang cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2388.33
HS编码
72149991
产品标签
rebar,stainless steel
产品描述
THÉP CÂY TRÒN KHÔNG HỢP KIM,ĐẶC, CÁN NÓNG,HÀM LƯỢNG CARBON TỪ 0,18-0,19%,PHỐT PHO TỪ 0,015-0,017%,LƯU HUỲNH TỪ 0,014-0,017% THEO TRỌN...
展开
công ty tnhh vật tư kim khí sunrise是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-10-28,công ty tnhh vật tư kim khí sunrise共有113笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh vật tư kim khí sunrise的113笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh vật tư kim khí sunrise在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。