以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-05-18共计12笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hoang cao phong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/12
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/05/18
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14478.501
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU, RỪNG TRỒNG ĐƯỢC BÓ THÀNH 5.862 BÓ. KÍCH THƯỚC: (97CM X 47CM X 0,2CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII. TRỌNG LƯỢNG TỪ 12KG - 20KG/BÓ. DO VNSX.#&VN @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2759.25
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ XẺ THANH TỪ GỖ RỪNG TRỒNG ( MỠ, BỒ ĐỀ, TRẨU),GỒM 12.700 THANH. KÍCH THƯỚC: ( DÀI 60CM- 90CM, RỘNG 3CM - 5CM, DÀY 2CM - 4CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII. HÀNG KHÔNG SẤY, CHƯA QUA NGÂM TẨMDO VNSX#&VN @
交易日期
2018/05/14
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
27592.062
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ KEO, BỒ ĐỀ, MỠ, RỪNG TRỒNG ĐƯỢC BÓ THÀNH 15.640 BÓ. KÍCH THƯỚC: (97CM X 47CM X 0,2CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII. TRỌNG LƯỢNG TỪ 12KG - 20KG/BÓ. DO VNSX.#&VN @
交易日期
2018/05/11
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10392.503
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ KEO, BỒ ĐỀ, MỠ, RỪNG TRỒNG ĐƯỢC BÓ THÀNH 5.890 BÓ. KÍCH THƯỚC: (97CM X 47CM X 0,2CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII. TRỌNG LƯỢNG TỪ 12KG - 20KG/BÓ. DO VNSX.#&VN @
交易日期
2018/05/05
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2692.834
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ XẺ THANH TỪ GỖ BỒ ĐỀ, KEO,MỠ, RỪNG TRỒNG ,GỒM 9.850 THANH. KÍCH THƯỚC: ( DÀI 60CM- 90CM, RỘNG 3CM - 5CM, DÀY 1,5CM - 3 CM ) THUỘC GỖ NHÓM VIII. DO VNSX.#&VN @
交易日期
2018/05/02
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14167.585
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ BỒ ĐỀ, KEO RỪNG TRỒNG ĐƯỢC BÓ THÀNH 8.031 BÓ. KÍCH THƯỚC: (97CM X 47CM X 0,2CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII. TRỌNG LƯỢNG TỪ 12KG - 20KG/BÓ. DO VNSX.#&VN @
交易日期
2018/05/02
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14167.585
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ BỒ ĐỀ, KEO RỪNG TRỒNG ĐƯỢC BÓ THÀNH 8.031 BÓ. KÍCH THƯỚC: (97CM X 47CM X 0,2CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII. TRỌNG LƯỢNG TỪ 12KG - 20KG/BÓ. DO VNSX.#&VN @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6725.469
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ BỒ ĐỀ RỪNG TRỒNG ĐƯỢC BÓ THÀNH 3.812 BÓ. TRỌNG LƯỢNG TỪ 12KG - 20KG/BÓ. DO VNSX#&VN @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6725.469
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ BỒ ĐỀ RỪNG TRỒNG ĐƯỢC BÓ THÀNH 3.812 BÓ. TRỌNG LƯỢNG TỪ 12KG - 20KG/BÓ. DO VNSX#&VN @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6725.469
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ BỒ ĐỀ RỪNG TRỒNG ĐƯỢC BÓ THÀNH 3.812 BÓ. KÍCH THƯỚC: (97CM X 47CM X 0,2CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII. TRỌNG LƯỢNG TỪ 12KG - 20KG/BÓ. DO VNSX.#&VN @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
nguyễn như quỳnh
采购商
hoang cao phong
出口港
cua khau lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6725.469
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC ĐƯỢC BÓC TỪ GỖ BỒ ĐỀ RỪNG TRỒNG ĐƯỢC BÓ THÀNH 3.812 BÓ. KÍCH THƯỚC: (97CM X 47CM X 0,2CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII. TRỌNG LƯỢNG TỪ 12KG - 20KG/BÓ. DO VNSX.#&VN @
交易日期
2016/06/09
提单编号
——
供应商
mai kháng chiến
采购商
hoang cao phong
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1807.632
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC SẢN XUẤT TỪ GỖ (KEO + BỒ ĐỀ) RỪNG TRỒNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT, KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,02) M, ĐƯỢC BÓ THÀNH 1764 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 20 KG/BÓ @
hoang cao phong是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-05-18,hoang cao phong共有12笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hoang cao phong的12笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hoang cao phong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。