以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2016-09-29共计413笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hoang van hung公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
642.119
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU TỪ CAMBODIA KT DẦY TỪ (1-2,9) CM, RỘNG (1,7-9,3) CM; DÀI (8 -104,5) CM, 2838 THANH - KH @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
366.412
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ TRẮC ĐÃ QUA SƠ CHẾ CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU TỪ LÀO KT DẦY TỪ (0,8-2,9) CM, RỘNG (2- 9,4) CM; DÀI (14- 104) CM, 186 THANH - LA @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
484.957
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN LÀM VIỆC BẰNG GỖ HƯƠNG CỠ (120X100X60) CM, HÀNG MỚI 100%, GỖ CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU TỪ LÀO - VN @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1796.138
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BỘ GHẾ MINH BẰNG GỖ HƯƠNG GỒM 2 GHẾ CỠ (50X50X110) CM, 1 ĐÔN CỠ (50X40X40) CM, HÀNG MỚI 100%, GỖ CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU TỪ LÀO - VN @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
449.035
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ LƯU NIỆM BẰNG GỖ HƯƠNG CỠ (25X10) CM, HÀNG MỚI 100%, GỖ CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU TỪ LÀO - VN @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
产品描述
ĐỒ LƯU NIỆM BẰNG GỖ HƯƠNG (25X10) CM, HÀNG MỚI 100%, - VN @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2020.656
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ BÀN GHẾ TRIỆN BẰNG GỖ CẨM LAI GỒM 1 BÀN CỠ (100X140X50) CM, 1 ĐOẢN CỠ (200X60X110) CM, 4 GHẾ CỠ (80X60X110) CM, 2 ĐÔN CỠ (40X40X50) CM, 2 ĐÔN CỠ (40X40X60) CM, HÀNG MỚI 100%, - VN @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1481.814
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ BÀN TRÀ BẰNG GỖ HƯƠNG GỒM 1 BÀN CỠ (80X60X60) CM, 4 GHẾ CỠ (45X45X60) CM, HÀNG MỚI 100%, - VN @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5927.256
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ HƯƠNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU TỪ CAMBODIA KT DẦY TỪ (0,5 - 24,5) CM, RỘNG (1,7-9,4) CM; DÀI (7,5 - 270) CM, 4077 THANH - KH @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2334.98
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
TỦ BÀY ĐỒ BẰNG GỖ HƯƠNG CỠ (45X160X60) CM, HÀNG MỚI 100%,GỖ CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU TỪ LÀO - VN @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2200.269
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
ĐÔN CẢNH BẰNG GỖ HƯƠNG CỠ (40X40X50) CM, HÀNG MỚI 100%, - VN @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2357.432
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ TI VI BẰNG GỖ HƯƠNG CỠ (80X100X60) CM, HÀNG MỚI 100%, - VN @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
mong cai border gate quang ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4490.346
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG BẰNG GỖ HƯƠNG CỠ (180X60X200) CM, HÀNG MỚI 100%, - VN @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1624.607
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM ĐÃ QUA SƠ CHẾ CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU TỪ CAMBODIA KT DẦY TỪ (0,9-2,9) CM, RỘNG (1,5-9,4) CM; DÀI (5,8- 104,5) CM, 2454 THANH - KH @
交易日期
2016/09/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ quế vinh
采购商
hoang van hung
出口港
huu nghi border gate lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9129.771
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ TRẮC ĐÃ QUA SƠ CHẾ CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU TỪ LÀO KT DẦY TỪ (0,8- 13) CM, RỘNG (1 - 42) CM; DÀI (12- 230) CM, 1382 THANH - LA @
hoang van hung是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2016-09-29,hoang van hung共有413笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hoang van hung的413笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hoang van hung在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。