【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh kohan việt nam
活跃值88
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-18
地址: số 1, phố kim đồng, p. giáp bát, q. hoàng mai,hà nội
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-18 共计254 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh kohan việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
26
147269.31
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811365400
供应商
yangzhou xinsun slipper co.ltd.
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8748
HS编码
64041990
产品标签
——
产品描述
Dép kín ngón dùng 1 lần, sử dụng trong khách sạn, kích thước 29x11cm, mũ dép bằng vải dệt bông màu trắng, đế ngoài bằng xốp mỏng. Hiệ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106770374760
供应商
wsda trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6226.17981
HS编码
60063390
产品标签
polyeste,complex fiber
产品描述
Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp (từ các sợi có màu khác nhau), màu chính: trắng, dùng để bọc nệm khổ 220cm - KNITTED MATTRESS FABRIC,đ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106770374760
供应商
wsda trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2361.3335
HS编码
60063390
产品标签
polyeste,complex fiber
产品描述
Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp (từ các sợi có màu khác nhau), màu chính: xám, dùng để bọc nệm khổ 220cm - KNITTED MATTRESS FABRIC ,đị...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106770374760
供应商
wsda trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3318.026
HS编码
60063390
产品标签
polyeste,complex fiber
产品描述
Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp (từ các sợi có màu khác nhau), màu chính: trắng, dùng để bọc nệm khổ 220cm - KNITTED MATTRESS FABRIC ,...
展开
交易日期
2024/11/26
提单编号
106748064360
供应商
foshan great trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
tianjinxingang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16419.403
HS编码
72171039
产品标签
unalloyed steel wire
产品描述
Dây thép không hợp kim, chưa tráng phủ mạ dùng để làm lò xo, size: 2.0mm, hàm lượng cacbon: Trong khoảng 0.69% đến 0.76%, hãng sx: FO...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106704306000
供应商
nantong zhenghao hotel and rummerv things co., ltd
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4158
HS编码
52102900
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải dệt thoi, kiểu dệt khác (vân đoạn),tp 55% xơ bông, 45% xơ stable polyester(+/-5%),mật độ sợi 200TC,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩm hay...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106704306000
供应商
nantong zhenghao hotel and rummerv things co., ltd
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3197.88
HS编码
52102900
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải dệt thoi, kiểu dệt khác (vân đoạn),tp 55% xơ bông, 45% xơ stable polyester(+/-5%),mật độ sợi 200TC,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩm hay...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663699700
供应商
nantong zhenghao hotel and rummerv things co., ltd
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
953.04
HS编码
52102900
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải dệt thoi kẻ sọc1cm,kiểu dệt khác(vân đoạn),tp 80%xơ bông,20% xơ stable polyester(+/-5%),mật độ sợi300TC,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩ...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663699700
供应商
nantong zhenghao hotel and rummerv things co., ltd
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1460.885
HS编码
52102900
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải dệt thoi, kiểu dệt khác (vân đoạn),tp 55% xơ bông, 45% xơ stable polyester(+/-5%),mật độ sợi 200TC,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩm hay...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663699700
供应商
nantong zhenghao hotel and rummerv things co., ltd
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1615.28
HS编码
52102900
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải dệt thoi, kiểu dệt khác (vân đoạn),tp 80% xơ bông, 20% xơ stable polyester(+/-5%),mật độ sợi 300TC,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩm hay...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663699700
供应商
nantong zhenghao hotel and rummerv things co., ltd
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
986.12
HS编码
52082900
产品标签
cotton,bleached woven cotton fabrics
产品描述
Vải dệt thoi, kiểu dệt khác (vân đoạn),tp 100% xơ bông, mật độ sợi 400TC,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,định lượng135g/m2,d...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663699700
供应商
nantong zhenghao hotel and rummerv things co., ltd
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1291.5
HS编码
52082900
产品标签
cotton,bleached woven cotton fabrics
产品描述
Vải dệt thoi, kiểu dệt khác (vân đoạn),tp 100% xơ bông, mật độ sợi 400TC,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,định lượng135g/m2,d...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663699700
供应商
nantong zhenghao hotel and rummerv things co., ltd
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1612.98
HS编码
52102900
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải dệt thoi, kiểu dệt khác (vân đoạn),tp 55% xơ bông, 45% xơ stable polyester(+/-5%),mật độ sợi 200TC,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩm hay...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663699700
供应商
nantong zhenghao hotel and rummerv things co., ltd
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2726.88
HS编码
52102900
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải dệt thoi, kiểu dệt khác (vân đoạn),tp 80% xơ bông, 20% xơ stable polyester(+/-5%),mật độ sợi 300TC,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩm hay...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663699700
供应商
nantong zhenghao hotel and rummerv things co., ltd
采购商
công ty tnhh kohan việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2079.2
HS编码
52102900
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải dệt thoi kẻ sọc1cm,kiểu dệt khác(vân đoạn),tp 80%xơ bông,20% xơ stable polyester(+/-5%),mật độ sợi300TC,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
household appliances
27
15.17%
>
hand-opertd mechncl floor sweepers
25
14.04%
>
prepd broom knots
25
14.04%
>
squeegees
25
14.04%
>
unalloyed steel wire
21
11.8%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39249090
27
15.17%
>
96039090
25
14.04%
>
72171039
21
11.8%
>
52102900
18
10.11%
>
83100000
8
4.49%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
248
97.64%
>
costa rica
5
1.97%
>
other
1
0.39%
>
港口统计
cang tan vu hp
116
45.67%
>
ptsc dinh vu
33
12.99%
>
huu nghi border gate lang son
20
7.87%
>
cang dinh vu hp
18
7.09%
>
dinh vu nam hai
13
5.12%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh kohan việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-18,công ty tnhh kohan việt nam共有254笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh kohan việt nam的254笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh kohan việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱