产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/11/01
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3808.68
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4.000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/10/30
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1844.831
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/10/13
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3747.521
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4.150 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/10/09
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1844.019
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/10/04
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3807.006
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4.000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/09/29
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1903.922
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/09/21
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1844.425
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/09/15
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1903.922
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/09/14
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1903.922
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/09/08
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3688.037
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 4.100 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/07/19
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1903.084
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/07/17
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1962.555
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.050 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/07/03
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5911.454
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 6.210 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @
交易日期
2017/06/28
提单编号
——
供应商
lưu văn tuất
采购商
tham tran chen
出口港
border gate lao cai lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1939.621
HS编码
44089000
产品标签
veneer sheet
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (KEO,BỒ ĐỀ) DO VNSX. KÍCH THƯỚC (0,97 X 0,47 X 0,002) M,ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2.040 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 10 - 20 KG/BÓ. - VN @