以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计89482笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20244945841394290
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106802610501
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1601.6712
HS编码
85365033
产品标签
switch
产品描述
32V400FM#&cụm công tắc quạt dòng điện 1.6A Kích thước 75x25x10mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm dân dụng) FAN CONTROL MECH(TK:10...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106802610501
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
808.6794
HS编码
85365033
产品标签
switch
产品描述
32V400FM#&cụm công tắc quạt dòng điện 1.6A Kích thước 75x25x10mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm dân dụng) FAN CONTROL MECH(TK:10...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106802610501
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
808.6794
HS编码
85365033
产品标签
switch
产品描述
32V400FM#&cụm công tắc quạt dòng điện 1.6A Kích thước 75x25x10mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm dân dụng) FAN CONTROL MECH(TK:10...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106802609101
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
137.3841
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
56SO332/6-5#&Miếng đệm cao su, kích thước 68x3 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) FLAP GASKET;F-00...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106802609101
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.71395
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
56SO332/6-5#&Miếng đệm cao su, kích thước 68x3 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) FLAP GASKET;56SO...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106802609101
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240.354
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
56SO332/6-5#&Miếng đệm cao su, kích thước 68x3 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) FLAP GASKET;56SO...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106830412251
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.5428
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
NHA67652#&Miếng hợp kim tăng cứng cho khung công tắc ổ cắm,Kích Thước 67.5x18.5 mm.Bộ phận của công tắc,ổ cắm-PLATE METAL FE/ZN8/C1 P...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106802609101
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.9
HS编码
85332900
产品标签
electrical resistors
产品描述
RMA150K2F#&Điện trở 150K OHM, kích thước 9x3.5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V) - RES-MF 150KOHM+/-% 0.5W(TK:10...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106802609101
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1422.813
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
3031PFM-03#&Cụm kết nối đài FM, 49.5x12 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện dân dụng, điện áp <1000V) F-F CONNECTOR FEMALE - ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106830412251
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.22
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
EP13-400#&Cụm tiếp điện cực nguội bằng hợp kim gồm 1 chân phích cắm,1 ốc vít,kích thước 30x6.35 mm.Dùng cho điện áp <1000V.Bộ phận củ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106830412251
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.408
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
EP13-440#&Chân phích cắm bằng hợp kim, kích thước 34.9x7.945x6.2 mm. Bộ phận của phích cắm-PIN EARTH EP13-440 - PARALLEL PIN & SCREW ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106830412251
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.4774
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
S1A42542#&Cụm tiếp điện cực nguội bằng hợp kim gồm 2 thanh tiếp điện,kích thước 15.09x32 mm.Bộ phận của ổ cắm-NEUTRAL PLATE ASSY(TK:1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106830412251
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.608
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
EP13-15#&Ốc vít bằng hợp kim, kích thước 18mm,đường kính ngoài 6mm ,Có ren. Bộ phận của phích cắm-TAPG STL SCR ASA41AB(TK:10681590243...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106830412251
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.0224
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
910549#&Ốc vít bằng hợp kim, kích thước 35.1mm,đường kính ngoài 6mm,Có ren. Bộ phận của Công tắc,ổ cắm,Cầu chì-SCR 6-32X33 SQPP PAN S...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106802609101
供应商
cong ty trach nhiem huu han schneider electric manufacturing viet nam
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
出口港
kho cty tnhh schneider electric
进口港
kho cty tnhh schneider electric
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.52533
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
E3033V-3M-WE#&Nắp bật tắt:E3033V-3M-WE, dùng cho công tắc ổ cắm điện, hàng mới 100%(TK:10156914844/E31,dòng 17) ...
展开
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam共有89482笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam的89482笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。