【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh quảng thành việt nam
活跃值65
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2021-01-27
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-01-27 共计115 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh quảng thành việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2021
1
100
1600 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/01/27
提单编号
122100009271677
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
perfect global enterprises ltd /cty tnhh giay dep bach nang quang ninh
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
1600other
金额
5925
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO T80HW( 973HW), HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
mhc ( hk) company limited/cong ty tnhh sx dau tu va nhap khau viet han
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
647.747
HS编码
38159000
产品标签
reaction initiator,accelerators,catalytic
产品描述
NƯỚC XỬ LÝ E-66M, HÀNG MỚI 100%, #&VN @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
mhc ( hk) company limited/cong ty tnhh sx dau tu va nhap khau viet han
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
577.774
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO DÁN 93H, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
mhc ( hk) company limited/cong ty tnhh sx dau tu va nhap khau viet han
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
179.48
HS编码
38159000
产品标签
reaction initiator,accelerators,catalytic
产品描述
NƯỚC XỬ LÝ UV-6, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
nguyen han china co.ltd.
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3102.788
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO DÁN 976, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
mhc ( hk) company limited/cong ty tnhh sx dau tu va nhap khau viet han
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
269.895
HS编码
38159000
产品标签
reaction initiator,accelerators,catalytic
产品描述
NƯỚC XỬ LÝ 105, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
mhc ( hk) company limited/cong ty tnhh sx dau tu va nhap khau viet han
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
232.469
HS编码
38159000
产品标签
reaction initiator,accelerators,catalytic
产品描述
NƯỚC XỬ LÝ K-6, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
mhc ( hk) company limited/cong ty tnhh sx dau tu va nhap khau viet han
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
233.909
HS编码
38159000
产品标签
reaction initiator,accelerators,catalytic
产品描述
NƯỚC ĐÔNG CỨNG RC-349, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
nguyen han china co.ltd.
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
698.127
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO DÁN 620, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
mhc ( hk) company limited/cong ty tnhh sx dau tu va nhap khau viet han
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
323.873
HS编码
38159000
产品标签
reaction initiator,accelerators,catalytic
产品描述
NƯỚC ĐÔNG CỨNG RF, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
nguyen han china co.ltd.
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
387.848
HS编码
38159000
产品标签
reaction initiator,accelerators,catalytic
产品描述
NƯỚC XỬ LÝ 301, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
nguyen han china co.ltd.
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
766.001
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO DÁN 680, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/11/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
nguyen han china co.ltd.
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6081.053
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO DÁN 976, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/11/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
mhc ( hk) company limited/cong ty tnhh sx dau tu va nhap khau viet han
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
234.041
HS编码
38159000
产品标签
reaction initiator,accelerators,catalytic
产品描述
NƯỚC ĐÔNG CỨNG RC-349, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2020/11/28
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quảng thành việt nam
采购商
mhc ( hk) company limited/cong ty tnhh sx dau tu va nhap khau viet han
出口港
kho cty tnhh quang thanh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
867.15
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
KEO DÁN 93H, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
+ 查阅全部
采供产品
adhesives
65
61.32%
>
glues
65
61.32%
>
accelerators
41
38.68%
>
catalytic
41
38.68%
>
reaction initiator
41
38.68%
>
HS编码统计
35069900
65
61.32%
>
38159000
41
38.68%
>
贸易区域
other
70
60.87%
>
china
44
38.26%
>
costa rica
1
0.87%
>
港口统计
kho cty tnhh quang thanh
109
94.78%
>
homeland cfs
6
5.22%
>
công ty tnhh quảng thành việt nam是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-01-27,công ty tnhh quảng thành việt nam共有115笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh quảng thành việt nam的115笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh quảng thành việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。