供应商
trung tâm khuyến công xúc tiến công thương
采购商
thuong hoi co
出口港
thanh thuy border gate ha giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
229.943
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
CỜ LÊ (KHÔNG ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC) LÀM BẰNG GANG MẠ KẼM. SIZE: 12 MM. HÀNG MỚI 100% - CN @
交易日期
2016/12/21
提单编号
——
供应商
trung tâm khuyến công xúc tiến công thương
采购商
thuong hoi co
出口港
thanh thuy border gate ha giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
431.144
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
BỘ CƠ KHÍ GIA ĐÌNH: 01 BÚA ĐINH DÀI 20CM; 6 CHIẾC CỜ LÊ (KÍCH CỠ 8MM, 10MM, 12MM, 14MM, 17MM, 19MM) 1 KÌM ĐIỆN; 1 KÌM CẮT; 1 TÔ VÍT HAI ĐẦU DÀI 25CM ĐỰNG TRONG HỘP NHỰA CÓ LÓT NỈ. MỚI 100% - CN @
交易日期
2016/12/21
提单编号
——
供应商
trung tâm khuyến công xúc tiến công thương
采购商
thuong hoi co
出口港
thanh thuy border gate ha giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
574.858
HS编码
85131090
产品标签
portable electric lamps
产品描述
ĐÈN PIN VỎ NHỰA + SẮT MẠ, DÙNG BÓNG LED, ĐI ỐT, LOẠI (3-6) V, XẠC ĐIỆN 220 V) KÝ HIỆU 8669,8730. MỚI 100% - CN @
交易日期
2016/12/21
提单编号
——
供应商
trung tâm khuyến công xúc tiến công thương
采购商
thuong hoi co
出口港
thanh thuy border gate ha giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
215.572
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
CỜ LÊ (KHÔNG ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC) LÀM BẰNG GANG MẠ KẼM. SIZE: 17 MM. HÀNG MỚI 100% - CN @
交易日期
2016/12/21
提单编号
——
供应商
trung tâm khuyến công xúc tiến công thương
采购商
thuong hoi co
出口港
thanh thuy border gate ha giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
143.715
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
CỜ LÊ (KHÔNG ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC) LÀM BẰNG GANG MẠ KẼM. SIZE: 14 MM. HÀNG MỚI 100% - CN @
交易日期
2016/12/21
提单编号
——
供应商
trung tâm khuyến công xúc tiến công thương
采购商
thuong hoi co
出口港
thanh thuy border gate ha giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
287.429
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
CỜ LÊ (KHÔNG ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC) LÀM BẰNG GANG MẠ KẼM. SIZE: 19 MM. HÀNG MỚI 100% - CN @