【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-18
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-18 共计657 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
79
23087
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814258500
供应商
jiangyin ausight metals co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
china
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.5
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Vòng nhựa dẻo để chặn dây cáp, kích thước 10x4mm/ Locating ring 10mm*4mm; NSX: Jiangyin Ausight Metals Co., Ltd; hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814258500
供应商
jiangyin ausight metals co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
china
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
381
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây đai truyền dùng cho máy tập gym, chất liệu cao su, kích thước 3x25mm/ Belt steel core P3-25mm; NSX: Jiangyin Ausight Metals Co., ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814258500
供应商
jiangyin ausight metals co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
china
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ống bóp cáp, chất liệu nhôm, kích thước 33x10x8.5mm/ Metal ball terminals 33*10*8.5mm; NSX: Jiangyin Ausight Metals Co., Ltd; hàng mớ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814258500
供应商
jiangyin ausight metals co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
china
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Vòng bóp cáp dạng chén, chất liệu nhôm, kích thước: 40x9.5mm/ Metal bowl circle 40*9.5mm; NSX: Jiangyin Ausight Metals Co., Ltd; hàng...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814258500
供应商
jiangyin ausight metals co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
china
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.6
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Ống bóp cáp, chất liệu nhôm, kích thước 36x14x8.5mm/Metal ball terminals 36*14*8.5mm; NSX: Jiangyin Ausight Metals Co., Ltd; hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814258500
供应商
jiangyin ausight metals co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
china
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Cái bóp cáp dạng bi, chất liệu nhựa, kích thước 40x9.5mm/ Nylon limit ball 40*9.5mm; NSX: Jiangyin Ausight Metals Co., Ltd; hàng mới ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106799004060
供应商
shanghai howo credit enterprises
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9951
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Cây Láp bằng sắt tròn mạ crom dùng làm thanh trượt trong sản phẩm thiết bị kẹp/ gấp tấm đá (F60x2000 mm)/Induction Hardened Chrome Pl...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106784597730
供应商
quzhou wing network technology co., ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
Cục hút đơn (Suction Cup) bằng cao su lưu hóa không xốp sử dùng để nâng giữ tấm kính, QC (F200 X 98MM), Model:GED-8XS15, NSX: QUZHOU ...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106784597730
供应商
quzhou wing network technology co., ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
Cục hút đơn (Suction Cup) bằng cao su lưu hóa không xốp sử dùng để nâng giữ tấm kính, QC (F200 X 98MM), Model:GED-DX07, NSX: QUZHOU W...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106770244600
供应商
korton industrial ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1140
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Bạc đạn (BEARINGS), Model: SI25T/K, QC (25MM*60MM*31MM) dùng để lắp vào bánh xe đẩy hoặc khung vận chuyển hoặc con lăn của thiết bị k...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106772827011
供应商
yueqing bulaisilin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
china
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1079
HS编码
85437029
产品标签
——
产品描述
Thiết bị điều khiển từ xa hồng ngoại (12-24V/433MHz)/Controller dùng điều khiển bàn nâng lật kính không có chức năng bảo mật dân sự, ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106772827011
供应商
yueqing bulaisilin trading co ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
china
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1716
HS编码
85437029
产品标签
——
产品描述
Thiết bị điều khiển từ xa hồng ngoại (12-24V/433MHz)/Controller dùng điều khiển bàn nâng lật kính không có chức năng bảo mật dân sự, ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106770244600
供应商
korton industrial ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Bạc đạn (BEARINGS), Model: 6201ZZ, QC (12MM*32MM*10MM) dùng để lắp vào bánh xe đẩy hoặc khung vận chuyển hoặc con lăn của thiết bị kẹ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
106770244600
供应商
korton industrial ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
560
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Bạc đạn (BEARINGS), Model: 6904ZZ, QC (20MM*37MM*9MM) dùng để lắp vào bánh xe đẩy hoặc khung vận chuyển hoặc con lăn của thiết bị kẹp...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106763358000
供应商
wenzhou yabei electrical technology co.,ltd
采购商
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5100
HS编码
84123900
产品标签
pneumatic power engines,motors
产品描述
Xy lanh điện (động cơ chuyển động tịnh tiến) khí nén, 12V, 80W,10000N, QC (427x76x150mm), STROKE:200mm, model: HTW73, nhãn hiệu GEMIN...
展开
+ 查阅全部
采供产品
carriage wheel
22
16.54%
>
rubber
22
16.54%
>
ball
13
9.77%
>
bearings
13
9.77%
>
paver
13
9.77%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
83022090
22
16.54%
>
84821000
13
9.77%
>
84791020
12
9.02%
>
73269099
8
6.02%
>
73181590
5
3.76%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
329
50.08%
>
taiwan
153
23.29%
>
united states
111
16.89%
>
other
22
3.35%
>
costa rica
17
2.59%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
262
39.88%
>
cang cat lai hcm vn
76
11.57%
>
cang cat lai (hcm)
56
8.52%
>
ho chi minh airport vn
41
6.24%
>
vnzzz
36
5.48%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-18,công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco共有657笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco的657笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên cơ khí xây dựng ausabaco在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱