产品描述
ROBOT CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP: 220V, CÔNG SUẤT 2.5KW, MODEL: M20IA, NHÀ SẢN XUẤT: FANUC. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SẢN XUẤT 2016.#&JP @
交易日期
2022/05/11
提单编号
122200017072640
供应商
công ty tnhh daesan corp.
采购商
robotics
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4640other
金额
1732
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
ROBOT CÔNG NGHIỆP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP: 220V, CÔNG SUẤT 1KW, MODEL: LR MATE 200ID, NHÀ SẢN XUẤT: FANUC. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SẢN XUẤT 2016.#&JP @
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221shhph2119652
供应商
ecovacs robotics holdings ltd.
采购商
robotics
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
4047.06other
金额
379.45
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN CHỐNG RƠI TRÁI PHẢI CHO ROBOT HÚT BỤI DÒNG DEEBOT. NSX: ECOVACS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
211221shhph2119652
供应商
ecovacs robotics holdings ltd.
采购商
robotics
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
4047.06other
金额
379.45
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN CHỐNG RƠI TRÁI PHẢI CHO ROBOT HÚT BỤI DÒNG DEEBOT. NSX: ECOVACS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/12
提单编号
070721s00122880
供应商
ecovacs robotics holdings ltd.
采购商
robotics
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
6659other
金额
214.35
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN CHỐNG RƠI TRÁI PHẢI CHO ROBOT HÚT BỤI DÒNG DEEBOT. NSX: ECOVACS, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/04
提单编号
811546650429
供应商
neato robotic inc.
采购商
robotics
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
63.1
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN CHỐNG VA CHẠM CHO ROBOT HÚT BỤI NEATO BOTVAC, NSX NEATO ROBOTICS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/04
提单编号
811546650429
供应商
neato robotic inc.
采购商
robotics
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
27.6
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN CHỐNG RƠI CHO ROBOT HÚT BỤI NEATO BOTVAC. NSX NEATO ROBOTICS. HÀNG MỚI 100%