供应商
shanghai lanqisoft information technologies co.ltd.
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
682.5
金额
3806.24
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
MD08#&DÂY CHUN, LÀ CHỈ CAO SU VÀ SỢI(CORD) CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT, SỢI DỆT 100% POLYESTER, KHÔNG THÊU, ĐÃ NGÂM TẨM, DẠNG DẢI KHỔ HẸP 70MM (LƯỢNG YARD: 15225YDS). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/07
提单编号
——
供应商
guangzhou line imp&exp
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
23
金额
372
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
MD14#&THẺ BÀI ĐƯỢC LÀM TỪ GIẤY BÌA CỨNG ĐÃ IN THÔNG TIN, CÓ KÍCH THƯỚC 3.2CM X 10.2CM, KHÔNG GẮN NHÃN MÁC. DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
j&h trading co., ltd/line mfc
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
132
金额
666.6
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
MD54#&DÂY TREO THẺ CÓ KÍCH THƯỚC 260MM LÀ LOẠI DẢI BỆN DẠNG CHIẾC, KHÔNG THÊU. HAI ĐẦU ĐƯỢC BẤM NHỰA. TP 100% POLYESTER. SỬ DỤNG TREO THẺ BÀI TRONG MAY MẶC. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
j&h trading co., ltd/line mfc
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
132
金额
1171.6
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
MD14#&THẺ BÀI ĐƯỢC LÀM TỪ GIẤY BÌA CỨNG ĐÃ IN THÔNG TIN, CÓ KÍCH THƯỚC 82MM X 82MM, KHÔNG GẮN NHÃN MÁC. DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
j&h trading co., ltd/line mfc
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
132
金额
877.31
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
MD41#&NHÃN VẢI, LÀM TỪ VẢI DỆT THOI 100% NYLON ĐÃ IN, ĐÃ CẮT THÀNH HÌNH, KÍCH THƯỚC 35MM X 185MM KHÔNG THÊU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
j&h trading co., ltd/line mfc
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
132
金额
1144.32
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
MD41#&NHÃN VẢI, LÀM TỪ VẢI DỆT THOI 100% NYLON ĐÃ IN, ĐÃ CẮT THÀNH HÌNH, KÍCH THƯỚC 20MM X 70MM KHÔNG THÊU. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
MD28#&VẢI DỆT KIM TỪ XƠ TÁI TẠO, 100% POLYESTER KHỔ 64", LÀ LOẠI VẢI DỆT KIM TỪ XƠ TÁI TẠO, ĐÃ NHUỘM. TL: 200G/M2; 19856 YDS. HÀNG MỚI 100%. DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC. @
产品描述
MD20#&VẢI LÓT DỆT THOI 100% POLYESTER KHỔ 60" LÀ LOẠI VẢI DỆT THOI TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP TỪ POLYESTE. TL: 60G/M2; 3039 YDS. HÀNG MỚI 100%. DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC. @
产品描述
MD62#&VẢI DỆT KIM 95% POLYESTER 5% SPANDEX KHỔ 70", TỪ SỢI TỔNG HỢP TRÊN 85% POLYESTER, CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI SPANDEX. HÀNG MỚI 100%. TL: 200G/M2, 1257YDS @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
j&h trading co., ltd/jy company
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7082
金额
23025.09
HS编码
60049000
产品标签
polyester,spandex
产品描述
MD62#&VẢI DỆT KIM 95% POLYESTER 5% SPANDEX KHỔ 60", TỪ SỢI TỔNG HỢP TRÊN 85% POLYESTER, CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI SPANDEX TỪ 5% TRỞ LÊN. HÀNG MỚI 100%. TL: 214.16G/M2, 23495 YDS @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
j&h trading co., ltd/line mfc
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
MD14#&THẺ BÀI ĐƯỢC LÀM TỪ GIẤY BÌA CỨNG ĐÃ IN THÔNG TIN, CÓ KÍCH THƯỚC 60MM X 110MM, KHÔNG GẮN NHÃN MÁC. DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
j&h trading co., ltd/line mfc
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25
金额
8.75
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
MD54#&DÂY TREO THẺ (LÀ DẢI DÂY BỆN DẠNG CHIẾC(100% POLYESTER), KHÔNG THÊU, 2 ĐẦU DÂY ĐƯỢC BỊT NHỰA PLASTIC, DÀI 170 MM. HÀNG MỚI 100%. DÙNG TREO THẺ BÀI CỦA HÀNG MAY MẶC @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
j&h trading co., ltd/line mfc
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25
金额
98
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
MD14#&THẺ BÀI ĐƯỢC LÀM TỪ GIẤY BÌA CỨNG ĐÃ IN THÔNG TIN, CÓ KÍCH THƯỚC 60MM X 110MM, KHÔNG GẮN NHÃN MÁC. DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
j&h trading co., ltd/line mfc
采购商
md clothing
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25
金额
238
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
MD41#&NHÃN VẢI, LÀM TỪ VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER ĐÃ IN, ĐÃ CẮT THÀNH HÌNH, KÍCH THƯỚC 8MM X 65MM KHÔNG THÊU. HÀNG MỚI 100%. DÙNG CHO MAY MẶC @