供应商
m/s harmain global imports and exports
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
South Korea
重量
20010kg
金额
31996.558
HS编码
12115000
产品标签
ephedra herb,packing list
产品描述
EPHEDRA HERB AS PER INVOIVE AND PACKING LIST
交易日期
2024/12/14
提单编号
——
供应商
m/s harmain global imports and exports
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
South Korea
重量
20010kg
金额
31996.558
HS编码
12115000
产品标签
ephedra herb,ice,packing list
产品描述
EPHEDRA HERB AS PER INVOICE AND PACKING LIST
交易日期
2024/11/09
提单编号
——
供应商
m/s harmain global imports and exports
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
South Korea
重量
2570kg
金额
14640.597
HS编码
06031100
产品标签
dried rose petal,ice,packing list
产品描述
DRIED ROSE PETALS AS PER INVOICE & PACKING LIST
交易日期
2024/11/01
提单编号
——
供应商
m/s harmain global imports and exports
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
South Korea
重量
15000kg
金额
16481.631
HS编码
12115000
产品标签
ephedra herb,ice,packing list
产品描述
EPHEDRA HERB AS PER INVOICE AND PACKING LIST
交易日期
2024/11/01
提单编号
——
供应商
m/s harmain global imports and exports
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
South Korea
重量
5000kg
金额
24223.003
HS编码
12115000
产品标签
isri,ice,packing list
产品描述
SHAQAQUL MISRI AS PER INVOICE AND PACKING LIST
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849677651
供应商
công ty tnhh lê hào
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66328.32
HS编码
09101100
产品标签
ginger
产品描述
Gừng khô thái lát, tên kh : Zinggiber officinale Rose, hàng đóng trong 751 bao(24kg/bao), dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824961131
供应商
công ty tnhh lê hào
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5145
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế cành chặt thẳng A khô, làm gia vị (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824961131
供应商
công ty tnhh lê hào
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2872.8
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế cành chặt thẳng B khô, làm gia vị (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824961131
供应商
công ty tnhh lê hào
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
934.5
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế cành thái chéo khô, làm gia vị (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824961131
供应商
công ty tnhh lê hào
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6642
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế cắt tròn khô, làm gia vị (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824961131
供应商
công ty tnhh lê hào
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24712.32
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế cắt vuông khô, làm gia vị (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824961131
供应商
công ty tnhh lê hào
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14783.04
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế YB3 cắt vuông khô, làm gia vị (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824961131
供应商
công ty tnhh lê hào
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34404.15
HS编码
12119099
产品标签
plants
产品描述
Thảo quả khô, làm gia vị (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824961131
供应商
công ty tnhh lê hào
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5502
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế ống YB4 khô, làm gia vị (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824961131
供应商
công ty tnhh lê hào
采购商
ckpharm
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4076.4
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế YB1 cắt vuông khô, làm gia vị (Hàng mới 100%)#&VN