产品描述
BỘ GIA NHIỆT, DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA ĐỘ KẾT DÍNH CỦA VẬT LIỆU HÀN. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/28
提单编号
7760 6802 2954
供应商
qes asia pacific sdn bhd
采购商
qvn
出口港
kuala lumpur
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
28.724
HS编码
85361019
产品标签
fuse
产品描述
CẦU CHÌ NHIỆT (1 SET=2 PCE), DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA ĐỘ KẾT DÍNH CỦA VẬT LIỆU HÀN. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/25
提单编号
541471289800
供应商
edax
采购商
qvn
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.6other
金额
3793
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN 24V C01-54778/POWER SUPPLY, 24VDC IN, 0-50KVDC, PHỤ KIỆN MÁY PHÂN TÍCH HUỲNH QUANG TIA X, DO BỀ DÀY LỚP MẠ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
541471289800
供应商
edax
采购商
qvn
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.6other
金额
44.62
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỀU KHIỂN, 1M C01-54777/1M CABLE, FILAMENT CONTROL, 1.0 METER, PHỤ KIỆN MÁY PHÂN TÍCH HUỲNH QUANG TIA X, DO BỀ DÀY LỚP MẠ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
7760 4289 9074
供应商
qs instruments sdn bhd
采购商
qvn
出口港
kuala lumpur
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
5.5other
金额
613
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CẢM BIẾN QUANG HỌC DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH QUANG PHỔ PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN KIM LOẠI. MÃ: 75180152. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/25
提单编号
541471289800
供应商
edax
采购商
qvn
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.6other
金额
6825
HS编码
90223000
产品标签
x-ray tubes
产品描述
ỐNG PHÁT TIA X C01-54775/MO X-RAY TUBE ASSM, MO TARGET, FOCAL, PHỤ KIỆN MÁY PHÂN TÍCH HUỲNH QUANG TIA X, DO BỀ DÀY LỚP MẠ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
7760 4289 9074
供应商
qs instruments sdn bhd
采购商
qvn
出口港
kuala lumpur
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
5.5other
金额
700
HS编码
80070099
产品标签
tin product
产品描述
MẪU THIẾC, CÓ HÌNH TRỤ TRÒN ĐẶC, KÍCH THƯỚC: ~40 X 25MM, DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH QUANG PHỔ PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN KIM LOẠI. MÃ: 71XSR1F. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
541471289800
供应商
edax
采购商
qvn
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.6other
金额
277
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP CAO ÁP, DÀI 1M C01-54776/1M CABLE, HV POWER SUPPLY, 1.0 METER, PHỤ KIỆN MÁY PHÂN TÍCH HUỲNH QUANG TIA X, DO BỀ DÀY LỚP MẠ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
7760 4289 9074
供应商
qs instruments sdn bhd
采购商
qvn
出口港
kuala lumpur
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
5.5other
金额
2439
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XI LANH KHÍ NÉN, DÙNG ĐỂ ĐÓNG MỞ CỬA BUỒNG LÀM VIỆC CỦA MÁY NGHIỀN. MÃ: 7-9827-103150-9. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
dus40046379
供应商
qs instruments sdn bhd
采购商
qvn
出口港
dusseldorf
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
197other
金额
41835
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH QUANG PHỔ DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN KIM LOẠI, MODEL: SPECTROMAXX ( CONFIG: LMA09 ), ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT: 400VA. XUẤT XỨ ĐỨC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
7760 0522 0036
供应商
qes asia pacific sdn bhd
采购商
qvn
出口港
kuala lumpur
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
10.9other
金额
194.222
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP TÍN HIỆU DÙNG CHO MÁY ĐO HAI CHIỀU ĐO LƯỜNG KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM. P/N: PPB25100/A7X-2. HÀNG MỚI 100%
产品描述
ĐẦU ĐỌC ENCODER DÙNG CHO MÁY ĐO 2 CHIỀU ĐO LƯỜNG KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU CHỦ YẾU BẰNG NHỰA. P/N: PPB67700/AL01. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
7760 0522 0036
供应商
qes asia pacific sdn bhd
采购商
qvn
出口港
kuala lumpur
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
10.9other
金额
6.815
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CHỐT GIỮ BO MẠCH KHUẾCH ĐẠI, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG CHO MÁY ĐO HAI CHIỀU ĐO LƯỜNG KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM. P/N: 2K240-058. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
7760 0522 0036
供应商
qes asia pacific sdn bhd
采购商
qvn
出口港
kuala lumpur
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
10.9other
金额
0.681
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
ỐC DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH BO MẠCH KHUẾCH ĐẠI, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, DÙNG CHO MÁY ĐO HAI CHIỀU ĐO LƯỜNG KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM. P/N: K1-20030FY1. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
7760 0522 0036
供应商
qes asia pacific sdn bhd
采购商
qvn
出口港
kuala lumpur
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
10.9other
金额
316.888
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BO MẠCH KHUẾCH ĐẠI DÙNG CHO MÁY ĐO HAI CHIỀU ĐO LƯỜNG KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM, ĐIỆN ÁP: 24V. P/N: 2S007-283. HÀNG MỚI 100%.