供应商
công ty tnhh interwood việt nam
采购商
dania inc.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
seattle - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
13000
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
IW32233#&Tủ đầu giường 9160-70-1 (502 x 415 x 502)mm,(Làm bằng gỗ Beech xẻ, ván MDF, ván PB, ván lạng gỗ óc chó)(không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031108330
供应商
công ty tnhh interwood việt nam
采购商
dania inc.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
seattle - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
22500
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
IW32232#&Ghế đã nhồi nệm 9160-17-3 (470 x 515 x 856)mm(1 bộ= 2 cái),(bọc bằng 100% polyester),(Làm bằng gỗ Beech,MDF,PB,ván lạng gỗ óc chó)(không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/09
提单编号
306971780200
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoà hảo
采购商
dania inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
tacoma - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1298.5
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
Kệ sắt - HEROY C SIDE TABLE W51. Quy cách: (51x30.5x61) cm. Hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nguyên liệu mua tại Việt Nam)#&VN
交易日期
2024/12/09
提单编号
306971780200
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoà hảo
采购商
dania inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
tacoma - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4783.52
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
Kệ sắt - HEROY CONSOLE TABLE W122. Quy cách: (122x40.7x73.7) cm. Hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nguyên liệu mua tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/12/09
提单编号
306971780200
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoà hảo
采购商
dania inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
tacoma - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
7884
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
Kệ sách bằng sắt - METAL BOOKCASE L122, kích thước(183x38x74)cm. Hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nguyên liệu mua tại Việt Nam)#&VN
交易日期
2024/12/09
提单编号
306971780200
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại hoà hảo
采购商
dania inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
tacoma - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4478.1
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
Kệ sách bằng sắt - METAL BOOKCASE L92, kích thước(92x38x193)cm. Hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nguyên liệu mua tại Việt Nam)#&VN
交易日期
2024/12/06
提单编号
306966555620
供应商
công ty tnhh interwood việt nam
采购商
dania inc.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
seattle - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1650
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
IW32214#&Bàn ăn 9160-09-0 (915 x 915 x 765)mm,(Làm bằng gỗ Beech,ván MDF, ván lạng gỗ óc chó)(không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/06
提单编号
306966538010
供应商
công ty tnhh interwood việt nam
采购商
dania inc.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
seattle - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
11175
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
IW32088#&Bàn ăn 9160-01-2 (1750 x 900 x 765)mm,(Làm bằng gỗ Beech,ván MDF, ván lạng gỗ óc chó)(không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/06
提单编号
306966538010
供应商
công ty tnhh interwood việt nam
采购商
dania inc.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
seattle - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
11324
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
IW31944#&Bàn ăn 4004-01-3 (1800/2400x900x765)mm,(Làm bằng gỗ Beech,PB,ván lạng gỗ sồi)(không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/06
提单编号
306966555620
供应商
công ty tnhh interwood việt nam
采购商
dania inc.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
seattle - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
177
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
IW18798-1#&Bộ chân bàn ăn (763 x 731.5 x 1591.5)mm ( bộ = 3 cái),(Làm bằng gỗ Beech)(không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2024/12/06
提单编号
306966521760
供应商
công ty tnhh interwood việt nam
采购商
dania inc.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
seattle - wa
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
25017
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
IW32094#&Tủ 6 hộc kéo 9160-71-6 (1352 x 480 x 827)mm,(Làm bằng gỗ Beech,MDF, ván PB, ván lạng gỗ óc chó)(không nhãn hiệu,có nhãn hàng hóa,hàng mới 100%)#&VN