产品描述
LAX15012#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (LAXA CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX: 2021, LAX15012
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
925
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAH32515P#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (POWERED LACROSSE2 CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX 2021,LAH32515P
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
4625
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAX13010#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (LAXA CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX: 2021, LAX13010
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
1850
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAH40012P#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (POWERED LACROSSE2 CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX: 2021, LAH40012P
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
6475
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAH35015P#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (POWERED LACROSSE2 CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX: 2021, LAH35015P
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
1850
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAH35008P#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (POWERED LACROSSE2 CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX: 2021, LAH35008P
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
1850
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAH25015P#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (POWERED LACROSSE2 CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX: 2020, LAH25015P
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
925
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAH40008P#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (POWERED LACROSSE2 CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX: 2020, LAH40008P
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
1850
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAH45008P#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (POWERED LACROSSE2 CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX: 2021, LAH45008P
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
6475
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAH30015P#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (POWERED LACROSSE2 CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX: 2021, LAH30015P
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
1850
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAH40015P#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (POWERED LACROSSE2 CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN MEDICAL IRELAND LTD., NƯỚC SX: IRELAND, NĂM SX: 2020, LAH40015P
交易日期
2021/12/29
提单编号
73851664524
供应商
bridge healthcare usa llc
采购商
ap co.ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
4625
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
LAX10005#&ỐNG THÔNG GIÃN NỞ MẠCH VÀNH (LAXA CORONARY DILATATION CATHETER), HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: GOODMAN CO. LTD., NƯỚC SX: JAPAN, NĂM SX: 2021, LAX10005
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
samho press viet nam co.ltd.
采购商
ap co.ltd.
出口港
cang hai phong vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
26000
HS编码
84621010
产品标签
forging die-stamping mach
产品描述
MÁY DẬP, MODEL: SHC-80N, (LOẠI DẬP THỦY LỰC 80 TẤN, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG SẢN LINH KIỆN CỦA ĐIỆN THOẠI), SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 380V-50HZ, NHÃN HIỆU: SAMHO, HÀNG MỚI 100% (TÁI XUẤT MỤC 1 TK 10287866622/A41)#&KR
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
samho press viet nam co.ltd.
采购商
ap co.ltd.
出口港
cang hai phong vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
27000
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY ĐỘT DẬP 160 TẤN, CHẠY BẰNG ĐIỆN, PRESS MACHINE, MODEL: SHC-160, HÃNG SX SAMHO, ĐIỆN ÁP 380V/50HZ, CÔNG SUẤT 19KW, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&KR
交易日期
2020/07/09
提单编号
ykobnqaq4cvzw
供应商
aarti drugs ltd.
采购商
ap co.ltd.
出口港
——
进口港
cairo
供应区
India
采购区
Egypt
重量
2000kg
金额
116252.448
HS编码
29332990
产品标签
drug intermediates,drug,ketoconazole
产品描述
DRUG & DRUG INTERMEDIATES - KETOCONAZOLE U.S.P
ap co.ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-29,ap co.ltd.共有42笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。