产品描述
PAVING STONE DERIVED FROM MARBLE IS GC, CB INTO SLABS (WITH SMOOTH, FLAT SURFACE) USED IN XD, GRAY WITH 5 BARS (K.T15X60X1.5CM) OF KEN CO PHAT MINE, DVKT: CTY AN PAINT; VENDOR: AN PHAT STONE COMPANY#&VN
交易日期
2023/06/02
提单编号
——
供应商
herdi imp exp co.ltd.
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
11736.576
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE DERIVED FROM MARBLE IS GC, CB INTO SLABS (WITH SMOOTH, FLAT SURFACE) USED IN CONSTRUCTION, GRAY WITH MANY BARS (K.T15X60X1.5CM) IN KEN CO PHAT MINE, DVKT: CTY AN PAINT; VENDOR: AN PHAT STONE COMPANY#&VN
交易日期
2023/05/11
提单编号
——
供应商
herdi imp exp co.ltd.
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2935.861
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
MARBLE TILES ARE GC, CB INTO SLABS (WITH SMOOTH, FLAT SURFACE) USED IN CONSTRUCTION, GRAY WITH MANY BARS (KT 15X60X1.5CM) OF KEN CO PHAT MINE, UNIT: CTCPAN SON; VENDOR: AN PHAT CO., LTD. STONE#&VN
交易日期
2023/05/11
提单编号
——
供应商
herdi imp exp co.ltd.
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3065.008
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
TILED MARBLE IS GC, CB INTO SLABS (WITH SMOOTH, FLAT SURFACE) FOR CONSTRUCTION, GRAY WITH 10 BARS (KT 15X60X1.5CM) OF KEN CO PHAT MINE, UNIT: CTCPAN SON; VENDOR: AN PHAT CO., LTD. STONE#&VN
交易日期
2023/05/11
提单编号
——
供应商
herdi imp exp co.ltd.
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5871.722
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
MARBLE TILES ARE GC, CB INTO SLABS (WITH SMOOTH, FLAT SURFACE) USED IN CONSTRUCTION, GRAY WITH 5 BARS (K.T15X60X1.5CM) OF KEN CO PHAT MINE, UNIT: CTCPAN SON; VENDOR: AN PHAT CO., LTD. STONE#&VN
交易日期
2022/08/10
提单编号
——
供应商
herdi import-export co., ltd
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3982.211
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐƯỢC GC ,CB THÀNH SP DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT NHẴN, PHẲNG) DÙNG TRONG XÂY DỰNG, MÀU XÁM GẮN 5 THANH CÓ 7 VIÊN BÓNG (K.T 15X60X1.2CM) MỎ KÈN CÒ PHẠT, KTCB CTY CP AN SƠN#&VN @
交易日期
2022/08/10
提单编号
——
供应商
herdi import-export co., ltd
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4951.917
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA ĐƯỢC GC ,CB THÀNH SP DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT NHẴN, PHẲNG) DÙNG TRONG XÂY DỰNG, MÀU XÁM GẮN 5 THANH (K.T 15X60X1.2CM) MỎ KÈN CÒ PHẠT, KTCB CTY CP AN SƠN#&VN @
交易日期
2022/08/10
提单编号
——
供应商
herdi import-export co., ltd
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3982.211
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE DERIVED FROM MARBLE IS GC, CB INTO SLABS (WITH SMOOTH, FLAT SURFACE) USED IN CONSTRUCTION, GRAY WITH 5 BARS WITH 7 BALLS (KT 15X60X1.2CM) OF KEN CO PHAT MINE, KTCB AN SON JOINT STOCK COMPANY#&VN
交易日期
2022/04/27
提单编号
122200016725570
供应商
herdi import-export co., ltd
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
93437.2other
金额
3311.28
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG XÁM (K.T 15X60X1CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN 10 THANH, MỎ KÈN CÒ PHẠT, KTCB CTY CP AN SƠN#&VN @
交易日期
2022/04/27
提单编号
122200016725570
供应商
herdi import-export co., ltd
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
93437.2other
金额
11318.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU XÁM (K.T 15X60X1CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN 5 THANH, MỎ KÈN CÒ PHẠT, KTCB CTY CP AN SƠN#&VN @
交易日期
2022/04/27
提单编号
122200016725570
供应商
herdi import-export co., ltd
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
93437.2other
金额
22636.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG XÁM (K.T 15X60X1CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN 5 THANH, MỎ KÈN CÒ PHẠT, KTCB CTY CP AN SƠN#&VN @
交易日期
2022/04/27
提单编号
122200016725570
供应商
herdi import-export co., ltd
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
93437.2other
金额
9374.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU XÁM (K.T 15X60X1CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN 5 THANH CÓ 7 VIÊN BÓNG, MỎ KÈN CÒ PHẠT, KTCB CTY CP AN SƠN#&VN @
交易日期
2022/03/31
提单编号
122200015951485
供应商
herdi import-export co., ltd
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
77182.4other
金额
9175.68
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 15X60X1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN 5 THANH MỘT MẶT, MỎ KÈN CÒ PHẠT, KTCB CTY CP AN SƠN#&VN @
交易日期
2022/03/31
提单编号
122200015951485
供应商
herdi import-export co., ltd
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
77182.4other
金额
7387.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 15X60X1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN 5 THANH CÓ 7 VIÊN BÓNG, MỎ KÈN CÒ PHẠT, KTCB CTY CP AN SƠN#&VN @
交易日期
2022/03/31
提单编号
122200015951485
供应商
herdi import-export co., ltd
采购商
mr.charlie
出口港
——
进口港
jebel ali ae
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
77182.4other
金额
9175.68
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU XÁM DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 15X60X1.2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN GẮN 5 THANH MỘT MẶT, MỎ KÈN CÒ PHẠT, KTCB CTY CP AN SƠN#&VN @