产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT HÓA MỸ PHẨM: DIPOTASSIUM GLYCYRRHIZINATE(DPG), DẠNG BỘT, ĐÓNG GÓI 1KG/BAG, NSX:SHAANXI HUATAI BIO-FINE CHEMICAL CO., LTD, MÃ CAS 68797-35-3. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
900
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU LÀM MỀM DA DÙNG CHO SX HÓA MỸ PHẨM (VEGETABLE COLLAGEN-CX COLLAGEN THỰC VẬT), DẠNG LỎNG, 5KG/CAN, THÀNH PHẦN NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
1065
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU LÀM TRẮNG DA DÙNG SX HÓA MỸ PHẨM (MUCILAGE COMPLEX- HỖN HỢP CÁC CX TỰ NHIÊN:CX RỄ KHOAI NÚI,CX ĐẬU BẮP,CX TẢO BẸ,CX LÁ ĐAY,CX HẠT SEN), DẠNG LỎNG, 5KG/CAN, T/P NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
125
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU LÀM MÁT DA (GERMINATION FLAVONE-CX ĐẬU XANH),DÙNG SX HÓA MỸ PHẨM,DẠNG LỎNG,5KG/CAN, THÀNH PHẦN NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM.MỚI100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
100
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU MÁT DA DÙNG ĐỂ SX HÓA MỸ PHẨM (JEJU MACHIHYEON-CX RAU SAM), DẠNG LỎNG, 5KG/CAN, THÀNH PHẦN NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
400
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU LÀM ẨM DA (LICORICE EXTRACT-CX CAM THẢO) DÙNG SX HÓA MỸ PHẨM,DẠNG LỎNG,5KG/CAN, THÀNH PHẦN NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
440
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU LÀM MỀM DA (JEJU PRUNUS SERRULATA FLOWER EXTRACT-CHIẾT XUẤT HOA ANH ĐÀO) DÙNG SX HÓA MỸ PHẨM,DẠNG LỎNG, 5KG/CAN,THÀNH PHẦN (THEO DANH MỤC ĐÍNH KÈM),MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
620
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU KHÁNG KHUẨN (LONICERA JAPONICA EXTRACT (H)-CX KIM NGÂN) DÙNG SX HÓA MỸ PHẨM,DẠNG LỎNG,5KG/CAN, THÀNH PHẦN NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
1065
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU LÀM TRẮNG DA DÙNG SX HÓA MỸ PHẨM (MUCILAGE COMPLEX- HỖN HỢP CÁC CX TỰ NHIÊN:CX RỄ KHOAI NÚI,CX ĐẬU BẮP,CX TẢO BẸ,CX LÁ ĐAY,CX HẠT SEN), DẠNG LỎNG, 5KG/CAN, T/P NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
150
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU LÀM LÀM TRẮNG,CHỐNG NHĂN DÙNG SX HÓA MỸ PHẨM (SKIN BARRIER ENHANCE-HỖN HỢP CÁC CX TỰ NHIÊN:CX LÁ BẠCH ĐÀN,CX RỄ SÂM,CX HẠT DIÊM MẠCH), DẠNG LỎNG, 5KG/CAN, T/P NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM.MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
385
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
CHẤT LÀM MỀM DA DÙNG ĐỂ SX HÓA MỸ PHẨM (GREEN DETOX-CHIẾT XUẤT CÀ CHUA XANH), DẠNG LỎNG, 5KG/CAN, THÀNH PHẦN NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
325
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU LÀM SÁNG DA DÙNG ĐỂ SX HÓA MỸ PHẨM (BIOLUMINOPEEL-CX VỎ TÁO), DẠNG LỎNG, 5KG/CAN, THÀNH PHẦN NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM. MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
231221fbhph213367
供应商
coseedbiopharm co ltd.
采购商
khangngoc corp.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
677other
金额
100
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU MÁT DA DÙNG ĐỂ SX HÓA MỸ PHẨM (JEJU MACHIHYEON-CX RAU SAM), DẠNG LỎNG, 5KG/CAN, THÀNH PHẦN NHƯ BẢNG ĐÍNH KÈM. MỚI 100%