HS编码
73259999
产品标签
rod,ductile iron casting,ice,ail,seal,gh
产品描述
DUCTILE IRON CASTINGS(ROUGH) (DETAILS ASPER INVOICE) CLAIM RODTEP (E.SEAL)
交易日期
2023/08/04
提单编号
005pcnk627gtr
供应商
crescent foundry
采购商
aac
出口港
kolkata
进口港
bahrain
供应区
India
采购区
Bahrain
重量
——
金额
3863.498
HS编码
73259999
产品标签
rod,ductile iron casting,ice,ail,seal,gh
产品描述
DUCTILE IRON CASTINGS(ROUGH) (DETAILS ASPER INVOICE) CLAIM RODTEP (E.SEAL)
交易日期
2023/08/04
提单编号
005pcnk627gtr
供应商
crescent foundry
采购商
aac
出口港
kolkata
进口港
bahrain
供应区
India
采购区
Bahrain
重量
——
金额
23692.87
HS编码
73259999
产品标签
rod,ductile iron casting,ice,ail,seal,gh
产品描述
DUCTILE IRON CASTINGS(ROUGH) (DETAILS ASPER INVOICE) CLAIM RODTEP (E.SEAL)
交易日期
2022/01/06
提单编号
5yvctrteec0c1
供应商
crescent foundry
采购商
aac
出口港
kolkata
进口港
bahrain
供应区
India
采购区
Bahrain
重量
——
金额
30843.406
HS编码
73259999
产品标签
ductile iron casting,gh
产品描述
DUCTILE IRON CASTINGS (ROUGH) F&C , UND
交易日期
2021/12/31
提单编号
221121blplmaa2101582
供应商
indland grains&commodities pvt ltd.
采购商
aac
出口港
kattupalli
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
130080other
金额
51870
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO 5% TẤM ( INDIA WHITE RAW 5% BROKEN SILKY SORTEX ),NGUYÊN LIỆU SX TĂCN CHO GIA SÚC GIA CẦM.HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13. HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNN.
交易日期
2021/12/31
提单编号
221121blplmaa2101583
供应商
indland grains&commodities pvt ltd.
采购商
aac
出口港
kattupalli
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
156084other
金额
62244
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO 5% TẤM ( INDIA WHITE RAW 5% BROKEN SILKY SORTEX ),NGUYÊN LIỆU SX TĂCN CHO GIA SÚC GIA CẦM.HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13. HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNN.
交易日期
2021/12/31
提单编号
221121blplmaa2101582
供应商
indland grains&commodities pvt ltd.
采购商
aac
出口港
kattupalli
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
130080other
金额
51870
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO 5% TẤM ( INDIA WHITE RAW 5% BROKEN SILKY SORTEX ),NGUYÊN LIỆU SX TĂCN CHO GIA SÚC GIA CẦM.HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13. HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNN.
交易日期
2021/12/31
提单编号
221121blplmaa2101583
供应商
indland grains&commodities pvt ltd.
采购商
aac
出口港
kattupalli
进口港
dinh vu nam hai
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
156084other
金额
62244
HS编码
10063099
产品标签
rice
产品描述
GẠO 5% TẤM ( INDIA WHITE RAW 5% BROKEN SILKY SORTEX ),NGUYÊN LIỆU SX TĂCN CHO GIA SÚC GIA CẦM.HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13. HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNN.
交易日期
2021/12/31
提单编号
101221kktcb21001946
供应商
pragati edible processing pvt ltd.
采购商
aac
出口港
kolkata
进口港
cang nam dinh vu
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
265636other
金额
82945
HS编码
10064010
产品标签
broken long grain
产品描述
GẠO TẤM ( INDIA 100% BROKEN RICE ),NGUYÊN LIỆU SX TĂCN CHO GIA SÚC GIA CẦM.HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13. HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNN.
交易日期
2021/12/31
提单编号
101221kktcb21001946
供应商
pragati edible processing pvt ltd.
采购商
aac
出口港
kolkata
进口港
cang nam dinh vu
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
265636other
金额
82945
HS编码
10064010
产品标签
broken long grain
产品描述
GẠO TẤM ( INDIA 100% BROKEN RICE ),NGUYÊN LIỆU SX TĂCN CHO GIA SÚC GIA CẦM.HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13. HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNN.
交易日期
2021/12/30
提单编号
261121amc1574338b
供应商
advantage agri gain international pvt ltd.
采购商
aac
产品描述
NGÔ HẠT, ĐÃ QUA SƠ CHẾ (BÓC TÁCH, PHƠI KHÔ), KHÔNG DÙNG ĐỂ RANG NỔ,NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TACN ,HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNN .HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13.
交易日期
2021/12/30
提单编号
261121amc1574338b
供应商
advantage agri gain international pvt ltd.
采购商
aac
产品描述
NGÔ HẠT, ĐÃ QUA SƠ CHẾ (BÓC TÁCH, PHƠI KHÔ), KHÔNG DÙNG ĐỂ RANG NỔ,NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TACN ,HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNN .HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT THEO ĐIỀU 3 LUẬT SỐ 71/2014/QH13.