【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
fushan technologies vietnam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-25
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-25共计42968笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fushan technologies vietnam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
15811
1061958881.25
408.25
- 2025
6
362608
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/25
提单编号
8697655
-
供应商
wowtek technology india private limited
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
madras air
进口港
hanoi - noibai
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
249832.59
-
HS编码
85171300
产品标签
bette,elan,assy,final device
-
产品描述
P/N: G950-13272-15 - PORCELAN ASSY, FINAL DEVICE, BETTER, SUB6, CLR2 ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992804920
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
705.6324
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng bảo vệ dạng tấm phẳng bằng nhựa Polyethylene terephthalate, tự dính, không in hoa văn từ các PE, KT: 154.4mm*68.2mm*0.085mm. Hàn...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992804920
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
134.9415
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Băng dính chịu nhiệt, dạng tấm phẳng, bằng nhựa Acrylic copolyme, kích thước: 28mm*7.6mm*0.05mm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992804920
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
185.382
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng bảo vệ dạng tấm phẳng bằng nhựa Polyester, tự dính, KT: 68.44mm*61.93mm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992804920
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
681.6546
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng bảo vệ dạng tấm phẳng bằng nhựa Polyethylene terephthalate, tự dính, không in hoa văn từ các PE, KT: 154.4mm*68.2mm*0.085mm. Hàn...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992804920
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1903.524
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng bảo vệ dạng tấm phẳng bằng nhựa Polyethylene terephthalate, tự dính, không in hoa văn từ các PE, KT: 114.82mm*68.12mm*0.08mm. Hà...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306992804920
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
844.543
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng bảo vệ dạng tấm phẳng bằng nhựa Polyethylene terephthalate, tự dính, không in hoa văn từ các PE, KT: 135.15mm*69.14mm*0.08mm. Hà...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
7391398
-
供应商
vvdn technologies pvt ltd.
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
delhi air
进口港
hanoi - noibai
-
供应区
India
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
180879.17
-
HS编码
73269099
产品标签
al enclosure,mechanic
-
产品描述
MECHANICAL ENCLOSUREPART NO:601-1-09571
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
306872536300
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
98.5
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Băng dính chịu nhiệt, dạng tấm phẳng, bằng nhựa Acrylic copolyme, kích thước: 28mm*7.6mm*0.05mm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
306872536300
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38.4204
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng Mylar có dính dạng tấm, kích thước 10mm*9.8mm*0.2mm, chất liệu chính: nhựa Polyethylene, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
306872536300
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
450.993
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng bảo vệ dạng tấm phẳng bằng nhựa Polyethylene terephthalate, tự dính, không in hoa văn từ các PE, KT: 154.4mm*68.2mm*0.085mm. Hàn...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
306872536300
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
81.26
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng bảo vệ dạng tấm phẳng bằng nhựa Polyethylene terephthalate, tự dính, không in hoa văn từ các PE, KT: 154.4mm*68.2mm*0.085mm. Hàn...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
306872536300
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1399.291
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng bảo vệ dạng tấm phẳng bằng nhựa Polyethylene terephthalate, tự dính, không in hoa văn từ các PE, KT: 135.15mm*69.14mm*0.08mm. Hà...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
306872536300
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
424.856
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng Mylar có dính, dạng tấm, kích thước 67.64mm*62.73mm*0.15mm, chất liệu chính: nhựa Polyester film, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
306872536300
-
供应商
công ty tnhh linh kiện ho yuan việt nam
采购商
fushan technologies vietnam
-
出口港
kho cty ho yuan vietnam
进口港
fushan technology (vietnam)
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
260.9456
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Màng bảo vệ dạng tấm phẳng bằng nhựa Polyethylene terephthalate, tự dính, không in hoa văn từ các PE, KT: 394.31mm*13.22mm*0.05mm. Hà...
展开
+查阅全部
采供产品
-
mobile phone
205
39.88%
>
-
arts
202
39.3%
>
-
boxes
184
35.8%
>
-
cartons
184
35.8%
>
-
corrugated paper
184
35.8%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
48191000
184
35.8%
>
-
73269099
144
28.02%
>
-
39209999
56
10.89%
>
-
39199092
45
8.75%
>
-
39199099
24
4.67%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
29058
62.31%
>
-
hong kong
7565
16.22%
>
-
china
5452
11.69%
>
-
india
1266
2.71%
>
-
taiwan
1070
2.29%
>
+查阅全部
港口统计
-
cty fushan tech vn
22414
52.61%
>
-
cty fushan technology vietnam
4496
10.55%
>
-
cua khau huu nghi lang son
1175
2.76%
>
-
ha noi
470
1.1%
>
-
hanoi noibai
245
0.58%
>
+查阅全部
fushan technologies vietnam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-25,fushan technologies vietnam共有42968笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fushan technologies vietnam的42968笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fushan technologies vietnam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱