产品描述
STAMPING TOOL HS8207300010 CHECKING FIXTUREDDC PREPAID THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKING MATERIALS WHICH HAS BEEN FUMIGATED.
交易日期
2022/04/19
提单编号
8336356195
供应商
mentor media ltd.
采购商
mec
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
1.9kg
金额
321
HS编码
85176221000
产品标签
pc,4x4,aruba,instant
产品描述
1 PCE OF R9B28A ARUBA INSTANT ON AP25 RW 4X4 WI-FI 6
交易日期
2021/12/29
提单编号
1121000860
供应商
tokyo keiki usa inc.
采购商
mec
出口港
tokyo tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.3other
金额
346.238
HS编码
90149090
产品标签
navigational instruments
产品描述
BẢNG MẠCH XỬ LÝ TÍN HIỆU (CPU BOARD KIT, PN: 18658060) DÙNG CHO HẢI ĐỒ ĐIỆN TỬ TÀU BIỂN, MODEL EC-8500, HÃNG TOKYO KEIKI, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
1121000860
供应商
tokyo keiki usa inc.
采购商
mec
出口港
tokyo tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1.3other
金额
346.238
HS编码
90149090
产品标签
navigational instruments
产品描述
BẢNG MẠCH XỬ LÝ TÍN HIỆU (CPU BOARD KIT, PN: 18658060) DÙNG CHO HẢI ĐỒ ĐIỆN TỬ TÀU BIỂN, MODEL EC-8500, HÃNG TOKYO KEIKI, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
ningbo new marine lifesaving equipment co.ltd.
采购商
mec
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8640other
金额
64948
HS编码
89069010
产品标签
vessels
产品描述
XUỒNG CỨU SINH (LIFEBOAT) CÓ CHỨC NĂNG CẤP CỨU, DẠNG KÍN, LẮP TRÊN TÀU BIỂN, MODEL: NM50C, SỨC CHỨA 25 NGƯỜI; HÃNG: NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT, MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
ningbo new marine lifesaving equipment co.ltd.
采购商
mec
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8640other
金额
64948
HS编码
89069010
产品标签
vessels
产品描述
XUỒNG CỨU SINH (LIFEBOAT) CÓ CHỨC NĂNG CẤP CỨU, DẠNG KÍN, LẮP TRÊN TÀU BIỂN, MODEL: NM50C, SỨC CHỨA 25 NGƯỜI; HÃNG: NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
775424000000
供应商
highlander marine asia pacific pte ltd.
采购商
mec
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
4887.5
HS编码
90142000
产品标签
space navigation
产品描述
PHAO HIỆU (ACOUSTIC BEACON) HỖ TRỢ XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ, DÙNG CHO THIẾT BỊ GHI DỮ LIỆU HÀNH TRÌNH TÀU BIỂN, MODEL HLD-ULD601, HÃNG HIGHLANDER, MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
775424000000
供应商
highlander marine asia pacific pte ltd.
采购商
mec
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
4887.5
HS编码
90142000
产品标签
space navigation
产品描述
PHAO HIỆU (ACOUSTIC BEACON) HỖ TRỢ XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ, DÙNG CHO THIẾT BỊ GHI DỮ LIỆU HÀNH TRÌNH TÀU BIỂN, MODEL HLD-ULD601, HÃNG HIGHLANDER, MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
2694080561
供应商
tokyo keiki usa inc.
采购商
mec
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
580.473
HS编码
90149010
产品标签
automatic pilot
产品描述
KHỐI LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG (MODE SLECTION UNIT, PN: 113390520) CỦA MÁY LÁI TỰ ĐỘNG LÀ THIẾT BỊ DẪN ĐƯỜNG DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÃNG TOKYO KEIKI MỚI 100%.
交易日期
2021/12/06
提单编号
2694080561
供应商
tokyo keiki usa inc.
采购商
mec
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
1686.338
HS编码
90149090
产品标签
navigational instruments
产品描述
MẠCH CHỈNH NGANG (HRZC PRINTED CIRCUIT BOARD, PN: 101695034) DÙNG CHO LA BÀN XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG CHO TÀU BIỂN, HÃNG TOKYO KEIKI, MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
2694080561
供应商
tokyo keiki usa inc.
采购商
mec
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
580.473
HS编码
90149010
产品标签
automatic pilot
产品描述
KHỐI LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG (MODE SLECTION UNIT, PN: 113390520) CỦA MÁY LÁI TỰ ĐỘNG LÀ THIẾT BỊ DẪN ĐƯỜNG DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÃNG TOKYO KEIKI MỚI 100%.
交易日期
2021/12/06
提单编号
2694080561
供应商
tokyo keiki usa inc.
采购商
mec
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
1686.338
HS编码
90149090
产品标签
navigational instruments
产品描述
MẠCH CHỈNH NGANG (HRZC PRINTED CIRCUIT BOARD, PN: 101695034) DÙNG CHO LA BÀN XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG CHO TÀU BIỂN, HÃNG TOKYO KEIKI, MỚI 100%