HS编码
8518500000
产品标签
electric sound amplifier sets
产品描述
ELECTRIC SOUND AMPLIFIER SETS
交易日期
2022/06/03
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
us embassy
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19.1other
金额
1047.2
HS编码
61033300
产品标签
men's jackets
产品描述
ÁO KHOÁC ĐỒNG PHỤC CHO NHÂN VIÊN AN NINH CỦA ĐẠI SỨ QUÁN, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, NSX: GALLS, LLC./EXPORT, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ ĐẠI SỨ QUÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
us embassy
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
95.2
HS编码
61033990
产品标签
cotton,elastane,jacket
产品描述
ÁO KHOÁC ĐỒNG PHỤC DÙNG CHO NHÂN VIÊN ĐẠI SỨ QUÁN, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, NSX: GALLS, LLC./EXPORT, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ ĐẠI SỨ QUÁN, MỚI 100%
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
10
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NAM, MÃ: ST125 ROY XL, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
10
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NAM, MÃ: SM721 RED XL, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
5
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NAM, MÃ: SW1825 RYBK XL, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
5
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NỮ, MÃ: ST238 DKNV MD, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
5
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NỮ, MÃ: ST238 DKNV SM, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
5
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NAM, MÃ: SW1824 HVBK XL, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
10
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NỮ, MÃ: SM617 STN SM, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
10
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NAM, MÃ: ST829 DKNV XL, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
10
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NAM, MÃ: SM616 STN XL, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
10
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NỮ, MÃ: SJ289 ROY SM, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
10
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NỮ, MÃ: SW2636 DKNV MD, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
galls inc.
采购商
representative office of asmara international limited in ho chi minh city
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
10
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
ÁO SƠ MI CHO NỮ, MÃ: SQ083 RED SM, CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, THƯƠNG HIỆU GALLS, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @