【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值90
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: 5205 w. donges bay road, thiensville, wi 53092
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计9397笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dhi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1057
1030974.45
5980781.42
- 2024
800
285285.16
2725491.92
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
583.5
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
SW19SIDE#&Thanh đá (46*9)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo, dùng đặt trên chậu rửa mặt để chắn nước / SIDE SPLASH#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
7179.48
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
2231SW#&Chậu rửa mặt (79*56)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1643.22
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
2243WW#&Chậu rửa mặt (109*56)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1392
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
SW22SIDE#&Thanh đá (53*10)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo, dùng đặt trên chậu rửa mặt để chắn nước / SIDE SPLASH#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1257.6
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
1719SW#&Chậu rửa mặt (48*43)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1573.32
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
1925SW#&Chậu rửa mặt (63*48) cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
7916.4
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
2522SW#&Chậu rửa mặt (64*56)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1917.6
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
1931SW#&Chậu rửa mặt (79*48)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1724.14
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
2249SW#&Chậu rửa mặt (125*56)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
2192.32
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
2261SW#&Chậu rửa mặt (155*56)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1311.76
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
3719WW#&Chậu rửa mặt (94*48)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034139920
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1430.08
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
2261DWW#&Chậu rửa mặt (155*56)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994998500
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
7916.4
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
2522SW#&Chậu rửa mặt (64*56)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994998500
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1392
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
SW22SIDE#&Thanh đá (53*10)cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo, dùng đặt trên chậu rửa mặt để chắn nước / SIDE SPLASH#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994998500
-
供应商
công ty tnhh vật liệu xây dựng eagle việt nam
采购商
dhi
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1573.32
-
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
-
产品描述
1925SW#&Chậu rửa mặt (63*48) cm, sản phẩm làm bằng bột đá nhân tạo / VANITY TOP#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cod
351
20.54%
>
-
lighting fixtures
291
17.03%
>
-
cement
267
15.62%
>
-
concrete
267
15.62%
>
-
table
201
11.76%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
68109900
294
17.2%
>
-
940360
199
11.64%
>
-
940519
185
10.83%
>
-
73239390
137
8.02%
>
-
82159900
77
4.51%
>
+查阅全部
贸易区域
-
china
3855
41.02%
>
-
other
1245
13.25%
>
-
india
863
9.18%
>
-
vietnam
803
8.55%
>
-
costa rica
447
4.76%
>
+查阅全部
港口统计
-
tacoma wa
2201
23.62%
>
-
los angeles
1677
18%
>
-
long beach ca
960
10.3%
>
-
seattle wa
890
9.55%
>
-
charleston
787
8.45%
>
+查阅全部
dhi是一家
英国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,dhi共有9397笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dhi的9397笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dhi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱