【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值89
united states采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
地址: 35687 hwy 86 golden mo 65658
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计1230笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是battery outfitters公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
276
151253
820642.3
- 2024
311
189142
51338
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024891960
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1895
-
HS编码
85072094
产品标签
battery
-
产品描述
PSV1250F1/12V5AH5-NP2.0 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 5AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024891960
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
3196
-
HS编码
85072094
产品标签
battery
-
产品描述
PSHR12-36WFR/12V9AH10-NP2.3CK 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 9AH, chiều cao (không bao gồm đầu ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024891960
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
4693.6
-
HS编码
85072096
产品标签
key ring,acid battery,battery
-
产品描述
PSD12-160FR/12V160AH19-NP17B 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 160AH, chiều cao (không bao gồm đầu...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024891960
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
3451.2
-
HS编码
85072095
产品标签
battery
-
产品描述
PSV12180/12V18AH8-NP5 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 18AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024891960
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
2272.8
-
HS编码
85072095
产品标签
battery
-
产品描述
PSV12750IT/12V75AH9-NP17BE 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 75AH, chiều cao (không bao gồm đầu cự...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024891960
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
4742.4
-
HS编码
85072095
产品标签
battery
-
产品描述
PSV62000/6V200AH25-NP17BE 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 6V, dung lượng phóng điện 200AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024891960
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
7014.4
-
HS编码
85072099
产品标签
battery
-
产品描述
PSHR12-220FT/12V220AH13-NP34 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 220AH, chiều cao (không bao gồm đầu...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024891960
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1405.4
-
HS编码
85072095
产品标签
battery
-
产品描述
PSV121000IT/12V100AH11-NP17B 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 100AH, chiều cao (không bao gồm đầu...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024891960
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
2472
-
HS编码
85072094
产品标签
battery
-
产品描述
PSV670/6V7AH7-NP2.3 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 6V, dung lượng phóng điện 7AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024891960
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
15316
-
HS编码
85072094
产品标签
battery
-
产品描述
PSV1280F1/12V8AH9-NP1.3 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 8AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994139230
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
dallas - tx
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
45068.4
-
HS编码
85072095
产品标签
battery
-
产品描述
PSD12-85/12V85AH11-NP17B 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 85AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994601120
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
11004
-
HS编码
85072095
产品标签
battery
-
产品描述
PSV12350/12V35AH7-NP11FE 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 35AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994601120
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
11364
-
HS编码
85072095
产品标签
battery
-
产品描述
PSV12750IT/12V75AH9-NP17BE 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 75AH, chiều cao (không bao gồm đầu cự...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994601120
-
供应商
công ty tnhh npp power việt nam
采购商
battery outfitters
-
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kansas city - ks
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
21880
-
HS编码
85072094
产品标签
battery
-
产品描述
PSV1280F1/12V8AH9-NP1.3 24 29#&Ắc quy axit -chì điện áp danh định 12V, dung lượng phóng điện 8AH, chiều cao (không bao gồm đầu cực và...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
meduhl608583
-
供应商
hangzhou tonny electrs co
采购商
battery outfitters
-
出口港
shanghai
进口港
long beach, ca
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
10076kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
marine charger
-
产品描述
MARINE CHARGER
+查阅全部
采供产品
-
battery
505
89.07%
>
-
acid cell
15
2.65%
>
-
batteries
15
2.65%
>
-
acid battery
7
1.23%
>
-
key ring
7
1.23%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85072094
216
38.1%
>
-
85072095
205
36.16%
>
-
85072099
77
13.58%
>
-
85072098
15
2.65%
>
-
85072096
7
1.23%
>
贸易区域
-
vietnam
286
59.58%
>
-
russia
115
23.96%
>
-
china
34
7.08%
>
-
taiwan
18
3.75%
>
-
philippines
15
3.12%
>
+查阅全部
港口统计
-
tacoma wa
91
18.96%
>
-
houston tx us
72
15%
>
-
los angeles
40
8.33%
>
-
long beach ca
21
4.38%
>
-
molalla al
21
4.38%
>
+查阅全部
battery outfitters是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,battery outfitters共有1230笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从battery outfitters的1230笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出battery outfitters在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱