【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
united states采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-21
地址: 101 ivc drivedalton ga 30721 us
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-21共计7455笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ivc us公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
120
1117306
48274.87
- 2025
1
25
16025
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
aiwlmnc02125791
-
供应商
ivc brunel healthcare site 3
采购商
ivc us
-
出口港
41352, coryton
进口港
1601, charleston, sc
-
供应区
England
采购区
United States
-
重量
16025kg
金额
——
-
HS编码
850940
产品标签
food suppliment
-
产品描述
FOOD SUPPLIMENTS
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
aiwlmnc02125791
-
供应商
ivc brunel healthcare site 3
采购商
ivc us
-
出口港
41352, coryton
进口港
1601, charleston, sc
-
供应区
England
采购区
United States
-
重量
16025kg
金额
——
-
HS编码
850940
产品标签
food suppliment
-
产品描述
FOOD SUPPLIMENTS
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306788306700
-
供应商
công ty tnhh vật liệu mới giant orange việt nam
采购商
ivc us
-
出口港
cang lach huyen hp
进口港
los angeles - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6269.8
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0274#&Màng PVC đã in hoa văn, ORGW-5081L-15A, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, kt 0.07*1000mm, dạng cuộn, không tự dính, không xốp, hàng ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306788306700
-
供应商
công ty tnhh vật liệu mới giant orange việt nam
采购商
ivc us
-
出口港
cang lach huyen hp
进口港
los angeles - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6303.15
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0121#&Màng PVC đã in hoa văn, ORGW-799L-14, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, kt 0.07*1000mm, dạng cuộn, không tự dính, không xốp, hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306788306700
-
供应商
công ty tnhh vật liệu mới giant orange việt nam
采购商
ivc us
-
出口港
cang lach huyen hp
进口港
los angeles - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6303.15
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0159#&Màng PVC đã in hoa văn, ORGW-5081L-13C, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, kt 0.07*1000mm, dạng cuộn, không tự dính, không xốp, hàng ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306788306700
-
供应商
công ty tnhh vật liệu mới giant orange việt nam
采购商
ivc us
-
出口港
cang lach huyen hp
进口港
los angeles - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6276.47
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0124#&Màng PVC đã in hoa văn, ORGW-799L-17, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, kt 0.07*1000mm, dạng cuộn, không tự dính, không xốp, hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306788306700
-
供应商
công ty tnhh vật liệu mới giant orange việt nam
采购商
ivc us
-
出口港
cang lach huyen hp
进口港
los angeles - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6303.15
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0157#&Màng PVC đã in hoa văn, ORGW-5059L-13A, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, kt 0.07*1000mm, dạng cuộn, không tự dính, không xốp, hàng ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306788306700
-
供应商
công ty tnhh vật liệu mới giant orange việt nam
采购商
ivc us
-
出口港
cang lach huyen hp
进口港
los angeles - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6303.15
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0122#&Màng PVC đã in hoa văn, ORGW-799L-15, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, kt 0.07*1000mm, dạng cuộn, không tự dính, không xốp, hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306788306700
-
供应商
công ty tnhh vật liệu mới giant orange việt nam
采购商
ivc us
-
出口港
cang lach huyen hp
进口港
los angeles - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6283.14
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0275#&Màng PVC đã in hoa văn, ORGW-5081L-17C, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, kt 0.07*1000mm, dạng cuộn, không tự dính, không xốp, hàng ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306788306700
-
供应商
công ty tnhh vật liệu mới giant orange việt nam
采购商
ivc us
-
出口港
cang lach huyen hp
进口港
los angeles - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
11887.26
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0158#&Màng PVC đã in hoa văn, ORGW-5059L-14C, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, kt 0.07*1000mm, dạng cuộn, không tự dính, không xốp, hàng ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306788306700
-
供应商
công ty tnhh vật liệu mới giant orange việt nam
采购商
ivc us
-
出口港
cang lach huyen hp
进口港
los angeles - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6136.4
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0273#&Màng PVC đã in hoa văn, ORGW-5081L-14C, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, kt 0.07*1000mm, dạng cuộn, không tự dính, không xốp, hàng ...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306788306700
-
供应商
công ty tnhh vật liệu mới giant orange việt nam
采购商
ivc us
-
出口港
cang lach huyen hp
进口港
los angeles - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
6296.48
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0120#&Màng PVC đã in hoa văn, ORGW-799L-13, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, kt 0.07*1000mm, dạng cuộn, không tự dính, không xốp, hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/07/26
提单编号
iilu135195800
-
供应商
oerlikon neumag
采购商
ivc us
-
出口港
antwerp
进口港
wilmington nc
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
1300.018kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
machine,duct,air washer,cat,ctin,ion,air flow,cod,xt
-
产品描述
AIR WASHER WITH CONNECTING DUCTS FOR THE RELOCATION OF YOUR MACHINE 44.2192. AIR FLOW 1600 - 5600 M /H. EXTERNAL PRESSING AIR WASHER:...
展开
-
交易日期
2024/07/26
提单编号
oneyhame70521900
-
供应商
——
采购商
ivc us
-
出口港
hamburg
进口港
savannah ga
-
供应区
Germany
采购区
United States
-
重量
84kg
金额
——
-
HS编码
848790
产品标签
chain guide,kr,euram,ice,90s
-
产品描述
CHAIN GUIDEAS PER INVOICE#KRS111866 KRS111867HTS:848790 392690SCAC:UEURAMS REF:3005055383 ...
展开
-
交易日期
2024/07/20
提单编号
122400029815212
-
供应商
orange decoration film vietnam
采购商
ivc us
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——kg
金额
6223.11
-
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
-
产品描述
SP0120#&Printed patterned PVC film, ORGW-799L-13, plasticizer content less than 6%, 0.07*1000mm, roll form, non-self-adhesive, non-po...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polymers
95
53.98%
>
-
vinyl chloride
95
53.98%
>
-
cod
15
8.52%
>
-
cellcom
12
6.82%
>
-
glassfibre
12
6.82%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39204900
95
53.98%
>
-
7019710001
4
2.27%
>
-
843999
3
1.7%
>
-
290490
2
1.14%
>
-
701964
2
1.14%
>
+查阅全部
贸易区域
-
belgium
2915
50.32%
>
-
other
1637
28.26%
>
-
russia
852
14.71%
>
-
china
126
2.18%
>
-
france
55
0.95%
>
+查阅全部
港口统计
-
savannah ga
3699
62.59%
>
-
charleston
1227
20.76%
>
-
los angeles
196
3.32%
>
-
norfolk
180
3.05%
>
-
new york
146
2.47%
>
+查阅全部
ivc us是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-21,ivc us共有7455笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ivc us的7455笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ivc us在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱