HS编码
72192100
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
FLAT-ROLLED STAINLESS STEEL IS NOT PROCESSED BEYOND HOT ROLLING, STEEL GRADE 904L, ASTM A240/A240M-19 STANDARD, SIZE: 3500X2000X15 MM, 100% NEW PRODUCT
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NÓNG (KHÔNG QUA GIA CÔNG NGUỘI), KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI: 6.0-6.10M, ĐƯỜNG KÍNH: 15.8MM, MÁC THÉP AISI 304, TIÊU CHUẨN ASTM A276. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
steel inox imp exp
采购商
cty tnhh dong a
出口港
pipavav victor por in
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
19.745other
金额
6714.505
HS编码
72222010
产品标签
stainless steel round bar
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NGUỘI, KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI: 6.0-6.10M, ĐƯỜNG KÍNH: 14MM, MÁC THÉP AISI 304, TIÊU CHUẨN ASTM A276. HÀNG MỚI 100%, C/O FORM AI 50301547 @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
steel inox imp exp
采购商
cty tnhh dong a
出口港
pipavav victor por in
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
19.745other
金额
6561.555
HS编码
72222010
产品标签
stainless steel round bar
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NGUỘI, KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI: 6.0-6.10M, ĐƯỜNG KÍNH: 13.8MM, MÁC THÉP AISI 304, TIÊU CHUẨN ASTM A276. HÀNG MỚI 100%, C/O FORM AI 50301547 @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NÓNG (KHÔNG QUA GIA CÔNG NGUỘI), KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI: 6.0-6.10M, ĐƯỜNG KÍNH: 18MM, MÁC THÉP AISI 304, TIÊU CHUẨN ASTM A276. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
steel inox imp exp
采购商
cty tnhh dong a
出口港
pipavav victor por in
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
19.745other
金额
2294.25
HS编码
72222010
产品标签
stainless steel round bar
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NGUỘI, KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI: 6.0-6.10M, ĐƯỜNG KÍNH: 8MM, MÁC THÉP AISI 304, TIÊU CHUẨN ASTM A276. HÀNG MỚI 100%, C/O FORM AI 50301547 @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NÓNG (KHÔNG QUA GIA CÔNG NGUỘI), KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI: 6.0-6.10M, ĐƯỜNG KÍNH: 16MM, MÁC THÉP AISI 304, TIÊU CHUẨN ASTM A276. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NÓNG (KHÔNG QUA GIA CÔNG NGUỘI), KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI: 6.0-6.10M, ĐƯỜNG KÍNH: 25MM, MÁC THÉP AISI 304, TIÊU CHUẨN ASTM A276. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
steel inox imp exp
采购商
cty tnhh dong a
出口港
pipavav victor por in
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
19.745other
金额
7195.205
HS编码
72222010
产品标签
stainless steel round bar
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NGUỘI, KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI: 6.0-6.10M, ĐƯỜNG KÍNH: 6MM, MÁC THÉP AISI 304, TIÊU CHUẨN ASTM A276. HÀNG MỚI 100%, C/O FORM AI 50301547 @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NÓNG (KHÔNG QUA GIA CÔNG NGUỘI), KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI: 6.0-6.10M, ĐƯỜNG KÍNH: 22MM, MÁC THÉP AISI 304, TIÊU CHUẨN ASTM A276. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ DẠNG THANH TRÒN ĐẶC, CÁN NÓNG (KHÔNG QUA GIA CÔNG NGUỘI), KÍCH THƯỚC: CHIỀU DÀI: 6.0-6.10M, ĐƯỜNG KÍNH: 20MM, MÁC THÉP AISI 304, TIÊU CHUẨN ASTM A276. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
供应商
cong ty tnhh thuong mai xnk duc quan
采购商
cty tnhh dong a
产品描述
DÂY CHUYỀN MẠ MÀU VÀ CÁC LINH KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM (CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG TỪ TỜ KHAI SỐ: 08/NK/ĐTKD/BT (20/10/2006) @
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
telus applications for industries s p r l
采购商
cty tnhh dong a
出口港
antwerpen be
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1774.909
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
PHỤ KIỆN KHỦY NỐI ỐNG 90 ĐỘ DẠNG ĐÚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KHÔNG HÀN, KHÔNG ZEN. MÁC THÉP 904L, TIÊU CHUẨN ASTM A312M, KT: ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 114.3 MM X DÀY 3.05MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
telus applications for industries s p r l
采购商
cty tnhh dong a
出口港
antwerpen be
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4395.385
HS编码
73064020
产品标签
weld tube
产品描述
ỐNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỢC HÀN, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, MÁC THÉP 904L, TIÊU CHUẨN EN 10217-7, KT: ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 114.3 MM X DÀY 3.05 MM X DÀI TỪ 6030-6050MM,HÀNG MỚI 100% @