以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-02共计183笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh dich vu thuong mai hao phong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2020492010
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
hsiang tai machinery industries co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SÀNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY SÀNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐƯỜNG KÍNH 200MM, CAO 60MM, 300 MICROMET, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
hsiang tai machinery industries co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SÀNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY SÀNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐƯỜNG KÍNH 200MM, CAO 60MM, 200 MICROMET, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
hsiang tai machinery industries co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SÀNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY SÀNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐƯỜNG KÍNH 200MM, CAO 60MM, 250 MICROMET, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
hsiang tai machinery industries co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SÀNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY SÀNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐƯỜNG KÍNH 200MM, CAO 60MM, 60 MICROMET, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
hsiang tai machinery industries co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHAY ĐỰNG MẪU SAU KHI SÀNG VÀ NẮP ĐẬY BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY SÀNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 200MM X 60MM, HÀNG MỚI 100...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
mitorika co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
ibaraki apt ibarak jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
428.649
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY SẮC KÝ LỎNG HITACHI: ĐỆM LÀM KÍN CHO BỘ PHẬN TIÊM BẰNG CAO SU, CODE: 890-3183. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
mitorika co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
ibaraki apt ibarak jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
932.126
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY SẮC KÝ LỎNG HITACHI: ĐỆM CHUYỂN MẪU BẰNG CAO SU, CODE: 890-3243. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
mitorika co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
ibaraki apt ibarak jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.274
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY SẮC KÝ LỎNG HITACHI: ĐỆM VAN HÚT MẪU BẰNG CAO SU, CODE: 885-1505. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
ck chin kang industries co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG INOX 304, ĐƯỜNG KÍNH 1M2- PHỤ TÙNG CHO MÁY SÀNG LS-1200- HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
ck chin kang industries co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY LẮC SÀNG (LOẠI LỚN): BANH TƯNG (JUMPING BALL) CHẤT LIỆU BẰNG SILICON, DÙNG ĐỂ TƯNG LÊN- XUỐNG GIỮA 2 LƯỚI SÀNG CHO BỘT X...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
hazan shokai ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
unknown jp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151.104
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SÀNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY SÀNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐƯỜNG KÍNH 200MM, CAO 60MM, 710 MICROMET, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
hazan shokai ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
unknown jp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151.104
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SÀNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY SÀNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐƯỜNG KÍNH 200MM, CAO 60MM, 355 MICROMET, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
hazan shokai ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
unknown jp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
177.221
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SÀNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY SÀNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐƯỜNG KÍNH 200MM, CAO 60MM, 75 MICROMET, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
hazan shokai ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
unknown jp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.552
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SÀNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY SÀNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐƯỜNG KÍNH 200MM, CAO 60MM, 500 MICROMET, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
hsiang tai machinery industries co.ltd.
采购商
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
other tw
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86
HS编码
73145000
产品标签
expanded metal
产品描述
SÀNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY SÀNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐƯỜNG KÍNH 200MM, CAO 60MM, 100 MICROMET, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
cty tnhh dich vu thuong mai hao phong是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-02,cty tnhh dich vu thuong mai hao phong共有183笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh dich vu thuong mai hao phong的183笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh dich vu thuong mai hao phong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。