产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, KHÔNG NỐI,MẮT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG LÀM ỐNG KHOAN, ĐƯỜNG KÍNH 3 1/2' ",DÀI 9.5M, TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SL 675 ỐNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
——
进口港
——
供应区
Brunei
采购区
Vietnam
重量
219845
金额
42900
HS编码
73042390
产品标签
drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, KHÔNG NỐI, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, DÙNG LÀM ỐNG KHOAN, ĐƯỜNG KÍNH 4' 1-2",DÀI 9.5M, TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SL 294 ỐNG @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
——
进口港
——
供应区
Brunei
采购区
Vietnam
重量
219845
金额
27544.4
HS编码
73042390
产品标签
drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, KHÔNG NỐI, MẶT CẮT NGANG THÌNH TRÒN, DÙNG LÀM ỐNG KHOAN, ĐƯỜNG KÍNH 4' ",DÀI 9.5M, TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SL 332 ỐNG @
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
muara bn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Brunei
采购区
Vietnam
重量
134630other
金额
73373.35
HS编码
73042390
产品标签
drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP ĐÚC CÓ REN, DÙNG LÀM ỐNG KHOAN, ĐƯỜNG KÍNH 3 - 1/2 ",DÀI 9 M,TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SEAMLES PIPE, HÀNG KHAI THEO CV 1466/TB-TCHQ, SL 1125 ỐNG
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
2121.6
HS编码
73042390
产品标签
drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, KHÔNG NỐI,HÌNH TRÒN,DÙNG LÀM ỐNG KHOAN DẦU KHÍ,ĐƯỜNG KÍNH 3 - 1/2 ",DÀI 5.8 M,TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, HÀNG HÓA ÁP DỤNG K/Q PTPL THEO TB SỐ 1466/TB-TCHQ, SL 80 ỐNG @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
10706.8
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
ỐNG THÉP ĐÚC CÓ REN, ĐK 16",DÀI 5. 8M,TIÊU CHUẨN API 5L,MỚI 100%,DÙNG LÀM ỐNG DẪN SD CHO DẦU KHÍ,HÀNG ĐÚNG CHỦNG LOẠI,BẢN CHẤT NHƯ KQ PTPL THEOTB SỐ 1522/TB-KD93, NGÀY19/11/2020, SL 12 ỐNG @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
5590
HS编码
73042390
产品标签
drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, KHÔNG NỐI, HÌNH TRÒN, DÙNG LÀM ỐNG KHOAN, ĐƯỜNG KÍNH 4 -1/2' ",DÀI 5.8M, TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SEAMLES PIPE, HÀNG KHAI THEO CV 1466/TB-TCHQ, SL 86 ỐNG @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
8465.6
HS编码
73042990
产品标签
stainless steel,steel tube
产品描述
ỐNG THÉP ĐÚC CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 6 -1/2 ",DÀI 5.8 M,TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SEAMLES PIPE, HÀNG KHAI THEO CV1633 /TB-TCHQ, SỐ LƯỢNG 50 ỐNG (MÃ HS 98279090 @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
9474.4
HS编码
73042990
产品标签
stainless steel,steel tube
产品描述
ỐNG THÉP ĐÚC CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 15",DÀI 5.8 M,TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SEAMLES PIPE, HÀNG KHAI THEO CV 1633/TB-TCHQ, SỐ LƯỢNG 12 ỐNG (HS CODE 98279090) @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
37065.6
HS编码
73042990
产品标签
stainless steel,steel tube
产品描述
ỐNG THÉP ĐÚC CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 9 - 1/2",DÀI 5.8 M,TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SEAMLES PIPE, HÀNG KHAI THEO CV1633 /TB-TCHQ, SỐ LƯỢNG 90 ỐNG (MÃ HS 98279090) @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
6962.8
HS编码
73042990
产品标签
stainless steel,steel tube
产品描述
ỐNG THÉP ĐÚC CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 13",DÀI 5.8 M,TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SEAMLES PIPE, HÀNG KHAI THEO CV 1633/TB-TCHQ, SỐ LƯỢNG 12 ỐNG (HS CODE 98279090) @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
9880
HS编码
73042390
产品标签
drill pipe
产品描述
ỐNG THÉP HỢP KIM, KHÔNG NỐI, HÌNH TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH 5- 1/2",DÀI 5.8 M,TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SEAMLES PIPE, HÀNG KHAI THEO CV 1466/TB-TCHQ, SỐ LƯỢNG ỐNG 76 @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
19422
HS编码
73042990
产品标签
stainless steel,steel tube
产品描述
ỐNG THÉP ĐÚC CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 9",DÀI 5.8 M,TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SEAMLES PIPE, HÀNG KHAI THEO CV1633 /TB-TCHQ, SỐ LƯỢNG ỐNG 56 (MÃ HS 98279090) @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
14632.8
HS编码
73042990
产品标签
stainless steel,steel tube
产品描述
ỐNG THÉP ĐÚC CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 7 -1/2 ",DÀI 5.8 M,TIÊU CHUẨN API 5L,HÀNG MỚI 100%, SỬ DỤNG CHO DẦU KHÍ, SEAMLES PIPE, HÀNG KHAI THEO CV1633 /TB-TCHQ, TỒNG SỐ LƯỢNG ỐNG 70 (MÃ HS 98279090) @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
leeong metal pvt ltd.
采购商
dntn muoi hung
出口港
nueva guinea ni
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Nicaragua
采购区
Vietnam
重量
250165other
金额
5766.8
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
ỐNG THÉP ĐÚC CÓ REN, ĐK 19",DÀI 5.8M,TIÊU CHUẨN API 5L,MỚI 100%,DÙNG LÀM ỐNG DẪN SD CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU KHÍ,HÀNG ĐÚNG CHỦNG LOẠI,BẢN CHẤT NHƯ KQ PTPL THEOTB SỐ 1522/TB-KD93, NGÀY19/11/2020, SL 6 ỐNG @