供应商
zhang tao
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
capital internationa cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
126other
金额
60
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG GỬI SAU CHUYẾN BAY CỦA BÍ THƯ THỨ HAI ĐSQ TRUNG QUỐC GỒM: 01 NỒI CƠM ĐIỆN, 01 BÌNH ĐUN SIÊU TỐC, 01 CHẢO ĐẾ BẰNG, 01 THỚT GỖ, BỘ 6 MÓN PHÍCH ẤM PHA TRÀ @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
zhang tao
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
capital internationa cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
126other
金额
100
HS编码
92029000
产品标签
string musical instruments
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG GỬI SAU CHUYẾN BAY CỦA BÍ THƯ THỨ HAI ĐSQ TRUNG QUỐC GỒM: ĐỒ DÙNG HẰNG NGÀY: 01 ĐÀN UKULELE, MÓC TREO QUẦN ÁO KIM LOẠI 9 CHIẾC @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
zhang tao
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
capital internationa cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
126other
金额
50
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG GỬI SAU CHUYẾN BAY CỦA BÍ THƯ THỨ HAI ĐSQ TRUNG QUỐC GỒM: GIA VỊ LẨU CÔ ĐẶC NHÃN HIỆU HAIDILAO @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
zhang tao
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
capital internationa cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
126other
金额
300
HS编码
62032300
产品标签
boys' ensembles of synthetic fibres
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG GỬI SAU CHUYẾN BAY CỦA BÍ THƯ THỨ HAI ĐSQ TRUNG QUỐC GỒM: QUẦN ÁO @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
zhang tao
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
capital internationa cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
126other
金额
100
HS编码
63023100
产品标签
bed fabric
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG GỬI SAU CHUYẾN BAY CỦA BÍ THƯ THỨ HAI ĐSQ TRUNG QUỐC GỒM: BỘ KHĂN GA, CHĂN TRẢI GIƯỜNG 100% COTTON @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
zhang tao
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
capital internationa cn
进口港
noi bai airport vn
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG GỬI SAU CHUYẾN BAY CỦA BÍ THƯ THỨ HAI ĐSQ TRUNG QUỐC GỒM: TIỂU THUYẾT: 10 CUỐN,SÁCH TRIẾT HỌC: 10 CUỐN, SÁCH THAM KHẢO NGOẠI NGỮ: 5 CUỐN, SÁCH KINH TẾ: 5 CUỐN @
交易日期
2021/06/02
提单编号
zimushh30481325
供应商
zhang tao
采购商
ve carlos delgado
出口港
yantian
进口港
los angeles
供应区
China
采购区
United States
重量
4kg
金额
——
HS编码
820770
产品标签
wi fi router
产品描述
WI FI ROUTER
交易日期
2021/04/13
提单编号
——
供应商
zhang tao
采购商
individuals - organizations do not have a tax code