产品描述
POTTERY WARE (POTS, SAUCERS, BALLS,ORNAMENTS)
交易日期
2023/06/11
提单编号
meduv9790324
供应商
kien tin private enterprises
采购商
pottery
出口港
——
进口港
resume
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
20964kg
金额
——
HS编码
产品标签
pottery,ware,pots,balls,saucers
产品描述
POTTERY WARE (POTS, SAUCERS AND BALLS)
交易日期
2023/05/18
提单编号
eglv235300298362
供应商
kien tin private enterprises
采购商
pottery
出口港
——
进口港
resume
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
18683kg
金额
——
HS编码
产品标签
pottery,ware,pots
产品描述
POTTERY WARE (POTS)
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
kien tin private enterprises
采购商
pottery
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
399.96
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
产品描述
BANH GỐM CÁI, DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ, TỶ LỆ KHOÁNG SẢN + NĂNG LƯỢNG TRONG GIÁ THÀNH DƯỚI 51%, HÀNG MỚI 100%. KHÔNG NHÃN HIỆU, CÓ NHÃN HÀNG HOÁ#&VN @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
kien tin private enterprises
采购商
pottery
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1512.32
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
产品描述
CHẬU GỐM BỘ 2 CÁI, DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ, TỶ LỆ KHOÁNG SẢN + NĂNG LƯỢNG TRONG GIÁ THÀNH DƯỚI 51%, HÀNG MỚI 100%.KHÔNG NHÃN HIỆU, CÓ NHÃN HÀNG HOÁ#&VN @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
kien tin private enterprises
采购商
pottery
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
399.96
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
产品描述
FEMALE CERAMIC BALL, USED FOR DECORATION, THE RATIO OF MINERALS + ENERGY IN THE PRICE IS LESS THAN 51%, 100% BRAND NEW. UNBRANDED, WITH TRADEMARKS#&VN
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
kien tin private enterprises
采购商
pottery
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
7135.75
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
产品描述
CERAMIC POTS SET OF 3, USED FOR DECORATION, MINERAL + ENERGY RATIO IN PRICE LESS THAN 51%, 100% BRAND NEW.
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
kien tin private enterprises
采购商
pottery
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7135.75
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
产品描述
CHẬU GỐM BỘ 3 CÁI, DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ, TỶ LỆ KHOÁNG SẢN + NĂNG LƯỢNG TRONG GIÁ THÀNH DƯỚI 51%, HÀNG MỚI 100%.KHÔNG NHÃN HIỆU, CÓ NHÃN HÀNG HOÁ#&VN @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
kien tin private enterprises
采购商
pottery
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2523.6
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
产品描述
CHẬU GỐM CÁI, DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ, TỶ LỆ KHOÁNG SẢN + NĂNG LƯỢNG TRONG GIÁ THÀNH DƯỚI 51%, HÀNG MỚI 100%.KHÔNG NHÃN HIỆU, CÓ NHÃN HÀNG HOÁ#&VN @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
kien tin private enterprises
采购商
pottery
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1997.96
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
产品描述
FEMALE CERAMIC PLATE, USED FOR DECORATION, MINERAL + ENERGY RATIO IN PRICE LESS THAN 51%, 100% BRAND NEW. UNBRANDED, WITH TRADEMARKS#&VN