产品描述
KITCHEN CABINETS & PARTS HS CODE: 940340, 830242, 392630
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035522530
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ca na
采购商
zen living
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
detroit - mi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
704.42
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ tủ bếp (tháo rời) làm bằng MDF, MFC. Tổng chiều dài tủ 8.101m, Rộng: 30.5-61cm, Cao: 50.8-91.4cm. (1 SET = 11 TỦ). CODE: MAKOR EMMERSON PALMER ADA 3, bột gỗ tạp, dùng trong nhà bếp, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035522530
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ca na
采购商
zen living
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
detroit - mi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
704.42
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ tủ bếp (tháo rời) làm bằng MDF, MFC. Tổng chiều dài tủ 8.101m, Rộng: 30.5-61cm, Cao: 50.8-91.4cm. (1 SET = 11 TỦ). CODE: MAKOR EMMERSON PALMER ADA 2, bột gỗ tạp, dùng trong nhà bếp, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035522530
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ca na
采购商
zen living
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
detroit - mi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
728.24
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ tủ bếp (tháo rời) làm bằng MDF, MFC. Tổng chiều dài tủ 8.101m, Rộng: 30.5-61cm, Cao: 33-76.2cm. (1 SET = 11 TỦ). CODE: MAKOR EMMERSON PALMER 1, bột gỗ tạp, dùng trong nhà bếp, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035522530
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ca na
采购商
zen living
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
detroit - mi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
728.24
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ tủ bếp (tháo rời) làm bằng MDF, MFC. Tổng chiều dài tủ 8.101m, Rộng: 30.5-61cm, Cao: 33-76.2cm. (1 SET = 11 TỦ). CODE: MAKOR EMMERSON PALMER 2, bột gỗ tạp, dùng trong nhà bếp, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035522530
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ca na
采购商
zen living
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
detroit - mi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
728.24
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ tủ bếp (tháo rời) làm bằng MDF, MFC. Tổng chiều dài tủ 8.101m, Rộng: 30.5-61cm, Cao: 33-76.2cm. (1 SET = 11 TỦ). CODE: MAKOR EMMERSON PALMER 6, bột gỗ tạp, dùng trong nhà bếp, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035522530
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ca na
采购商
zen living
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
detroit - mi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
728.24
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ tủ bếp (tháo rời) làm bằng MDF, MFC. Tổng chiều dài tủ 8.101m, Rộng: 30.5-61cm, Cao: 33-76.2cm. (1 SET = 11 TỦ). CODE: MAKOR EMMERSON PALMER 4, bột gỗ tạp, dùng trong nhà bếp, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035522530
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ca na
采购商
zen living
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
detroit - mi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
733.7
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ tủ bếp (tháo rời) làm bằng MDF, MFC. Tổng chiều dài tủ 8.56m, Rộng: 30.5-61cm, Cao: 33-76.2cm. (1 SET = 12 TỦ). CODE: MAKOR EMMERSON WOODS-A 3, bột gỗ tạp, dùng trong nhà bếp, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035522530
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ca na
采购商
zen living
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
detroit - mi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
733.7
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ tủ bếp (tháo rời) làm bằng MDF, MFC. Tổng chiều dài tủ 8.56m, Rộng: 30.5-61cm, Cao: 33-76.2cm. (1 SET = 12 TỦ). CODE: MAKOR EMMERSON WOODS-B 4, bột gỗ tạp, dùng trong nhà bếp, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035522530
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ca na
采购商
zen living
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
detroit - mi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
733.7
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ tủ bếp (tháo rời) làm bằng MDF, MFC. Tổng chiều dài tủ 8.56m, Rộng: 30.5-61cm, Cao: 33-76.2cm. (1 SET = 12 TỦ). CODE: MAKOR EMMERSON WOODS-A 4, bột gỗ tạp, dùng trong nhà bếp, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035522530
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại ca na
采购商
zen living
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
detroit - mi
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
733.7
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ tủ bếp (tháo rời) làm bằng MDF, MFC. Tổng chiều dài tủ 8.56m, Rộng: 30.5-61cm, Cao: 33-76.2cm. (1 SET = 12 TỦ). CODE: MAKOR EMMERSON WOODS-A 6, bột gỗ tạp, dùng trong nhà bếp, mới 100%#&VN
zen living是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-19,zen living共有18913笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。