供应商
fujian feelbaby technologies co.ltd.
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
cat lai
供应区
China
采购区
United States
重量
4100kg
金额
——
HS编码
产品标签
slide
产品描述
SLIDE
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh javin furniture
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5158.5
金额
15048
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BỘ BÀN GHẾ KHUNG KIM LOẠI ĐƯỢC ĐAN DÂY NHỰA.KT: 1 BÀN (76X47X41.5) CM, 2 GHẾ ĐƠN (76X73.5X73.5) CM, 1 GHẾ BĂNG (226X73.5X73.5) VÀ 2 GHẾ ĐÔN (108X61X43) CM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh javin furniture
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5158.5
金额
15048
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BỘ BÀN GHẾ KHUNG KIM LOẠI ĐƯỢC ĐAN DÂY NHỰA.KT: 1 BÀN (76X47X41.5) CM, 2 GHẾ ĐƠN (76X73.5X73.5) CM, 1 GHẾ BĂNG (226X73.5X73.5) VÀ 2 GHẾ ĐÔN (108X61X43) CM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh javin furniture
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
5917
金额
16296
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BỘ BÀN GHẾ KHUNG KIM LOẠI ĐƯỢC ĐAN DÂY NHỰA.KT: 1 BÀN (72X69X34) CM, 2 GHẾ BĂNG (134X72X66) CM VÀ 1 GHẾ GÓC (72X72X66) CM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh javin furniture
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
7896
金额
28012
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BỘ BÀN GHẾ KHUNG KIM LOẠI ĐƯỢC ĐAN DÂY NHỰA.KT: 1 BÀN (95X50X40) CM, 2 GHẾ ĐƠN (64X63X72) CM VÀ 1 GHẾ BĂNG (118X63X72) CM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022486859
供应商
công ty tnhh tinh nhất phẩm
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
13275
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GARDEN RUBBER GARDEN CHAIR # WF285111AAL, SPECIFICATION (38 X 19 X 18)CM, UNBRANDED, 100% NEW, MADE IN VIETNAM #&VN
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022486859
供应商
công ty tnhh tinh nhất phẩm
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
new york ny
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9300other
金额
6637.5
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN BẰNG GỖ CAO SU VƯỜN TRỒNG # WF298353AAL, QUY CÁCH (27 X15 X 8)CM, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM #&VN @
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022487170
供应商
công ty tnhh tinh nhất phẩm
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
savannah ga
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
8556other
金额
6106.5
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN BẰNG GỖ CAO SU VƯỜN TRỒNG # WF298352AAA, QUY CÁCH (57 X 46 X 6)CM, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM #&VN @
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022486859
供应商
công ty tnhh tinh nhất phẩm
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
new york ny
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9300other
金额
13275
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BẰNG GỖ CAO SU VƯỜN TRỒNG # WF285111AAL, QUY CÁCH (38 X 19 X 18)CM, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM #&VN @
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022487170
供应商
công ty tnhh tinh nhất phẩm
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
savannah ga
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
8556other
金额
12944.4
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BẰNG GỖ CAO SU VƯỜN TRỒNG # WF290382AAA, QUY CÁCH (27 X 15 X 8)CM, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM #&VN @
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022487170
供应商
công ty tnhh tinh nhất phẩm
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
6106.5
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GARDEN RUBBER WOOD TABLE # WF298353AAA, SPECIFICATION (38 X 19 X 18)CM, UNBRANDED, 100% NEW, MADE IN VIETNAM #&VN
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022486859
供应商
công ty tnhh tinh nhất phẩm
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
new york ny
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9300other
金额
6637.5
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN BẰNG GỖ CAO SU VƯỜN TRỒNG # WF298352AAL, QUY CÁCH (57 X 46 X 6)CM, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM #&VN @
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022487170
供应商
công ty tnhh tinh nhất phẩm
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
savannah ga
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
8556other
金额
6106.5
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN BẰNG GỖ CAO SU VƯỜN TRỒNG # WF298353AAA, QUY CÁCH (38 X 19 X 18)CM, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM #&VN @
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022487170
供应商
công ty tnhh tinh nhất phẩm
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
6106.5
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GARDEN RUBBER WOOD TABLE # WF298352AAA, SPECIFICATION (57 X 46 X 6)CM, UNBRANDED, 100% NEW, MADE IN VIETNAM #&VN
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022487170
供应商
công ty tnhh tinh nhất phẩm
采购商
comptree inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
12944.4
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GARDEN RUBBER GARDEN CHAIR # WF290382AAA, SPECIFICATION (27 X 15 X 8)CM, UNBRANDED, 100% NEW, MADE IN VIETNAM #&VN