产品描述
BO MẠCH ĐIỆN TỬ KONTRON PITX-E38 DEVELOPMENT BOARD, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
2.5
金额
50
HS编码
84715010
产品标签
process units of mainframes
产品描述
Ổ ĐĨA ỨNG FLEXXON S XTREME 2.5 , HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
816076599050
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
500
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
KONTRON PITX-E38 DEVELOPMENT BOARD, USED GOOD#&EN
交易日期
2023/04/28
提单编号
816076599050
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
50
HS编码
84715010
产品标签
process units of mainframes
产品描述
FLEXXON S XTREME 2.5 APPLICATION DRIVE, USED GOOD#&EN
交易日期
2023/04/28
提单编号
816076599050
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
50
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
KONTRON ELECTRONIC POWER SUPPLY, USED GOOD#&EN
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
2.5
金额
50
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN ĐIỆN TỬ KONTRON, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
6
金额
5
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
NGUỒN CHO KÍNH THÔNG MINH - CHỨC NĂNG: DÙNG ĐỂ CẤP NGUỒN CHO KÍNH THÔNG MINH - NHÃN HIỆU: EPSON - MODEL: KHÔNG, GỬI LẠI SẢN PHẨM PHÁT TRIỂN CHO ĐỐI TÁC#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
6
金额
1200
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH - CHỨC NĂNG: ĐIỀU KHIỂN MÀN HÌNH CỦA KINH THÔNG MINH. - NHÃN HIỆU: EPSON - MODEL: HA24, GỬI LẠI SẢN PHẨM PHÁT TRIỂN CHO ĐỐI TÁC#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
816078995584
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
1200
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
INTELLIGENT CONTROL DEVICE - FUNCTION: CONTROL THE SCREEN OF INTELLIGENT BUSINESS. - BRAND: EPSON - MODEL: HA24, RETURN DEVELOPMENT PRODUCTS TO PARTNER#&VN
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
6
金额
10
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
DÂY CHUYỂN ĐỔI C TO C CABLES - CHỨC NĂNG: DÙNG ĐỂ KẾT NỐI GIỮA THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ KÍNH THÔNG MINH - NHÃN HIỆU: KHÔNG - MODEL: KHÔNG, GỬI LẠI SẢN PHẨM PHÁT TRIỂN CHO ĐỐI TÁC#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
816078995584
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
5
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
SOURCE FOR SMART GLASSES - FUNCTION: SUPPLY TO POWER GAMES - BRAND: EPSON - MODEL: NO, SEND DEVELOPMENT PRODUCTS TO PARTNER#&VN
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
6
金额
200
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH THÔNG MINH - CHỨC NĂNG: HIỂN THỊ HÌNH ẢNH, VIDEO TỪ THIẾT BỊ LÊN MÀN HÌNH CỦA KÍNH - NHÃN HIỆU: EPSON - MODEL: BT-35E, GỬI LẠI SẢN PHẨM PHÁT TRIỂN CHO ĐỐI TÁC#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
816078995584
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
200
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
SMART GLASSES - FUNCTION: DISPLAY IMAGES, VIDEOS FROM DEVICES ON THE SCREEN OF GLASSES - BRAND: EPSON - MODEL: BT-35E, DEVELOPING PRODUCTS TO PARTNERS#&EN
交易日期
2023/04/04
提单编号
816078995584
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
10
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
C TO C CABLES CONVERTER WIRE - FUNCTION: FOR CONNECTION BETWEEN CONTROL DEVICE AND SMART GLASSES - BRAND: NO - MODEL: NO, SEND THE DEVELOPMENT PRODUCT TO#&VN
交易日期
2023/04/04
提单编号
816078995584
供应商
zien solutions
采购商
wind river
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——kg
金额
400
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
SMART GLASSES - FUNCTION: DISPLAY IMAGES, VIDEOS FROM DEVICES ON THE SCREEN OF THE GLASSES - BRAND: EPSON - MODEL: H970, SEND DEVELOPMENT PRODUCTS TO PARTNERS#&EN