HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Rương đan cói bộ 3 , mã hàng SD4344B/3NA (L:40x30xH23; M:35x25xH19; S:30x20xH16; ĐVT:cm) , hàng mới 100%, không nhãn hiệu#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306845808530
供应商
công ty cổ phần artex đồng tháp
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
4158.7
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Rương đan lục bình bộ 3, mã hàng SD4344A/3NA (L:40x30xH23; M:35x25xH19; S:30x20xH16; ĐVT:cm), hàng mới 100%, hàng không nhãn hiệu#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306845812950
供应商
công ty cổ phần artex đồng tháp
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
19498.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Sọt đan cói bộ 4 , mã hàng SD20213B/3NA (L:43x32xH22; M:38x27xH20; S:33x22xH17; ĐVT:cm) ,mã hàng SD20358B/1NA (25x15xH12; ĐVT:cm) hàng mới 100%, không nhãn hiệu#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845339310
供应商
công ty cổ phần artex đồng tháp
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
9500.4
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Rương đan lục bình bộ 3, mã hàng SD4344A/3NA (L:40x30xH23; M:35x25xH19; S:30x20xH16; ĐVT:cm), hàng mới 100%, hàng không nhãn hiệu#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306843595350
供应商
công ty cổ phần artex đồng tháp
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
14377.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Sọt đan lục bình bộ 4 , mã hàng SD20251A/3NA (L:28x28xH23; M:25x25xH19; S:21x21xH18; ĐVT:cm) ,mã hàng SD2169A/1NA (40x40xH54; ĐVT:cm) hàng mới 100%, không nhãn hiệu#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306843611560
供应商
công ty cổ phần artex đồng tháp
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
19498.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Sọt đan lục bình bộ 4 , mã hàng SD20213A/3NA (L:43x32xH22; M:38x27xH20; S:33x22xH17; ĐVT:cm) ,mã hàng SD20358A/1NA (25x15xH12; ĐVT:cm) hàng mới 100%, không nhãn hiệu#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306845339310
供应商
công ty cổ phần artex đồng tháp
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
6561
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Sọt đan lục bình bộ 4 , mã hàng SD20251A/3NA (L:28x28xH23; M:25x25xH19; S:21x21xH18; ĐVT:cm) ,mã hàng SD2169A/1NA (40x40xH54; ĐVT:cm) hàng mới 100%, không nhãn hiệu#&VN
交易日期
2024/10/22
提单编号
306840306900
供应商
công ty cổ phần artex đồng tháp
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
13411.2
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Sọt đan lục bình bộ 3 , mã hàng SD2609A/3NA (L:47x30xH29; M:42x25xH27; S:37x20xH25; ĐVT:cm) , hàng mới 100%, không nhãn hiệu#&VN
交易日期
2024/10/22
提单编号
306840336740
供应商
công ty cổ phần artex đồng tháp
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
13411.2
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Sọt đan lục bình bộ 3 , mã hàng SD2609B/3NA (L:47x30xH29; M:42x25xH27; S:37x20xH25; ĐVT:cm) , hàng mới 100%, không nhãn hiệu#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831188920
供应商
công ty tnhh thủ công mỹ nghệ nguồn việt
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
5938.8
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Khung thùng giặt bằng tre - Size: L40.5 x W42.5 x H66cm, Hàng không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831188920
供应商
công ty tnhh thủ công mỹ nghệ nguồn việt
采购商
tendance
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
fos sur mer
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
8400
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
Kệ tre giỏ lục bình - Size: L40.5 x W30 x H92.5 cm , Hàng không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306801632560
供应商
công ty tnhh mây tre đan xuất khẩu phú ngọc
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
3753
HS编码
46029090
产品标签
weaving material
产品描述
THÙNG CÓI (33/24X33/24XH54), CHẤT LIỆU CÓI, MÀU TỰ NHIÊN, HÀNG MỚI 100%, HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306801632560
供应商
công ty tnhh mây tre đan xuất khẩu phú ngọc
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
10080
HS编码
46029090
产品标签
weaving material
产品描述
THÙNG BÈO (33/24X33/24XH54), CHẤT LIỆU BÈO, MÀU TỰ NHIÊN, HÀNG MỚI 100%, HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306798132120
供应商
công ty tnhh sản xuất xanh
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
917.65
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Sọt đựng đồ đan tre (bộ 5)D36xH50cm có vành mây D36.5cm; D30xH31cm có vành mây D30.5cm; D28xH23cm; D25xH19cm; D21xH18cm -TEN01P24016B, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306798137831
供应商
công ty tnhh sản xuất xanh
采购商
tendance
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7648.2
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Sọt đựng đồ đan cói (Bộ 10) D40xH54cm x 4; D28xH23cm x 2; D25xH19cm x 2; D21xH18 cm x 2 -TEN01P24013, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%#&VN